🌟 실리-

1. (실리고, 실리는데, 실리니, 실리면, 실리는, 실린, 실릴, 실립니다)→ 실리다 1, 실리다 2

1.


실리-: ,


📚 Variant: 실리고 실리는데 실리니 실리면 실리는 실린 실릴 실립니다

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43)