🌟 싸우-
📚 Variant: • 싸우고 • 싸우는데 • 싸우니 • 싸우면 • 싸우는 • 싸운 • 싸울 • 싸웁니다
🌷 ㅆㅇ: Initial sound 싸우-
• Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)