🌟 가져오-
📚 Variant: • 가져오고 • 가져오는데 • 가져오니 • 가져오면 • 가져온 • 가져오는 • 가져올
🌷 ㄱㅈㅇ: Initial sound 가져오-
-
ㄱㅈㅇ (
그제야
)
: 앞에서 이미 이야기한 바로 그때에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 PHẢI ĐẾN KHI ẤY, PHẢI ĐẾN LÚC ẤY: Chỉ đúng vào cái lúc đó như đã nói ngay phía trước.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105)