🌟 가져오-

1. (가져오고, 가져오는데, 가져오니, 가져오면, 가져온, 가져오는, 가져올)→ 가져오다

1.


가져오-: ,


📚 Variant: 가져오고 가져오는데 가져오니 가져오면 가져온 가져오는 가져올

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105)