🌟 고프-

1. (고프고, 고픈데, 고프니, 고프면, 고픈, 고플, 고픕니다)→ 고프다

1.


고프-: ,


📚 Variant: 고프고 고픈데 고프니 고프면 고픈 고플 고픕니다

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191)