🌟 뛰어오르-
📚 Variant: • 뛰어오르고 • 뛰어오르는데 • 뛰어오르니 • 뛰어오르면 • 뛰어오른 • 뛰어오르는 • 뛰어오를 • 뛰어오릅니다
• Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)