🌟 돕-

1. (돕고, 돕는데, 돕습니다)→ 돕다

1.


돕-: ,


📚 Variant: 돕고 돕는데 돕습니다

Start

End


Mua sắm (99) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151)