🌟 보내오-
📚 Variant: • 보내오고 • 보내오는데 • 보내오니 • 보내오면 • 보내온 • 보내오는 • 보내올 • 보내옵니다
🌷 ㅂㄴㅇ: Initial sound 보내오-
-
ㅂㄴㅇ (
뱃놀이
)
: 배를 타고 주변의 경치를 즐기면서 노는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI CHƠI THUYỀN, VIỆC ĐI DU THUYỀN NGẮM CẢNH: Việc đi tàu thuyền chơi và thưởng ngoạn phong cảnh xung quanh. -
ㅂㄴㅇ (
베니어
)
: 얇게 만든 널빤지.
Danh từ
🌏 GỖ DÁN: Tấm ván gỗ được làm mỏng.
• Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17)