🌟 부끄럽-

1. (부끄럽고, 부끄럽습니다)→ 부끄럽다

1.


부끄럽-: ,


📚 Variant: 부끄럽고 부끄럽습니다

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197)