🌟 부러지-

1. (부러지고, 부러지는데, 부러지니, 부러지면, 부러진, 부러지는, 부러질, 부러집니다)→ 부러지다

1.


부러지-: ,


📚 Variant: 부러지고 부러지는데 부러지니 부러지면 부러진 부러지는 부러질 부러집니다

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104)