🌟 붙잡히-

1. (붙잡히고, 붙잡히는데, 붙잡히니, 붙잡히면, 붙잡힌, 붙잡히는, 붙잡힐, 붙잡힙니다)→ 붙잡히다

1.


붙잡히-: ,


📚 Variant: 붙잡히고 붙잡히는데 붙잡히니 붙잡히면 붙잡힌 붙잡히는 붙잡힐 붙잡힙니다

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13)