🌟 빌-

1. (빌고, 빌어, 빌어서, 빌면, 빌었다, 빌어라)→ 빌다 1, 빌다 2

1.


빌-: ,


📚 Variant: 빌고 빌어 빌어서 빌면 빌었다 빌어라

Start

End


Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)