🌟 조그맣-

1. (조그맣고, 조그맣습니다)→ 조그맣다

1.


조그맣-: ,


📚 Variant: 조그맣고 조그맣습니다

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155)