🌟 조그맣-
📚 Variant: • 조그맣고 • 조그맣습니다
🌷 ㅈㄱㅁ: Initial sound 조그맣-
-
ㅈㄱㅁ (
쥐구멍
)
: 쥐가 들어가고 나오는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ CHUỘT, HANG CHUỘT: Lỗ mà chuột chạy vào và chạy ra. -
ㅈㄱㅁ (
증거물
)
: 어떤 사건이나 사실을 확인할 수 있는 근거가 되는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT CHỨNG, TANG VẬT, CHỨNG CỨ: Vật trở thành căn cứ để có thể xác nhận sự kiện hay sự việc nào đó. -
ㅈㄱㅁ (
자국민
)
: 자기 나라의 국민.
Danh từ
🌏 DÂN MÌNH, NGƯỜI DÂN NƯỚC MÌNH: Người dân của đất nước mình.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155)