🌟 지나치-

1. (지나치고, 지나치는데, 지나치니, 지나치면, 지나치는, 지나친, 지나칠, 지나칩니다)→ 지나치다 1

1.


지나치-: ,


📚 Variant: 지나치고 지나치는데 지나치니 지나치면 지나치는 지나친 지나칠 지나칩니다

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160)