🌟 흐리-

1. (흐리고, 흐린데, 흐리니, 흐리면, 흐린, 흐릴, 흐립니다)→ 흐리다 2

1.


흐리-: ,


📚 Variant: 흐리고 흐린데 흐리니 흐리면 흐린 흐릴 흐립니다

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)