🌟 호칭어 (呼稱語)

  Danh từ  

1. 사람이나 사물을 부르는 말. ‘아버지’, ‘어머니’, ‘여보’ 등이 있다.

1. TỪ XƯNG HÔ: Từ dùng để gọi người hay sự vật, như 'cha', 'mẹ', 'mình'...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바른 호칭어.
    Right title.
  • Google translate 호칭어가 발달하다.
    Develop a title.
  • Google translate 호칭어가 바뀌다.
    The title changes.
  • Google translate 호칭어를 사용하다.
    Use a title.
  • Google translate 호칭어를 쓰다.
    Use a title.
  • Google translate 한국어는 호칭어가 매우 발달한 언어 중 하나이다.
    Korean is one of the most highly developed languages in the world.
  • Google translate 부부 간에 사용하는 호칭어가 시대에 따라 바뀌고 있다.
    The appellation used between couples is changing with the times.
  • Google translate 선생님, 호칭어에는 어떤 것이 있어요?
    Sir, what's in the title?
    Google translate ‘아버지’, ‘어머니’, ‘여보’ 등이 있어요.
    Father, mother, honey, etc.

호칭어: term of address,こしょうご【呼称語】,formule, titre, (pour s'adresser à quelqu'un),palabra vocativa,لفظ للنداء,дуудах үг,từ xưng hô,คำเรียกขาน,sebutan, bahasa panggilan,обращение (лингв.),呼语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호칭어 (호칭어)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sở thích (103) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8)