🌟 획기적 (劃期的)

  Định từ  

1. 어떤 과정이나 분야에서 전혀 새로운 시기를 열어 놓을 만큼 이전의 것과 뚜렷이 구분되는.

1. MANG TÍNH BƯỚC NGOẶC: Khác biệt rõ ràng với điều trước đó tới mức mở ra thời kỳ hoàn toàn mới ở một quá trình hay lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 획기적 변화.
    An epochal change.
  • Google translate 획기적 사건.
    An epoch-making event.
  • Google translate 획기적 성과.
    Innovative performance.
  • Google translate 획기적 대책.
    Innovative measures.
  • Google translate 획기적 전기.
    A groundbreaking biography.
  • Google translate 에너지를 절약할 수 있는 획기적 아이디어가 있을까?
    Is there any groundbreaking idea to save energy-saving?
  • Google translate 이 약은 두통에 획기적 효과가 있다고 합니다.
    This medicine is said to have an epochal effect on headaches.
  • Google translate 요즘 미세 먼지 때문에 외출을 할 수가 없어.
    I can't go out these days because of the fine dust.
    Google translate 응. 정부가 나서서 획기적 대책을 내놓아야 할 것 같아.
    Yeah. i think the government should come up with innovative measures.

획기적: groundbreaking; epoch-making; revolutionary,かっきてき【画期的】,(dét.) novateur, innovant, révolutionnaire, avant-gardiste,trascendental, innovador,مغيّر لمجرى التاريخ، مجدّد بشكل كبير، تاريخي وهام,эргэлтийн, цоо шинэ,mang tính bước ngoặc,ที่แตกต่าง, ที่ไม่เหมือนใคร, ที่น่าตื่นตาตื่นใจ,,эпохальный, исторический,划时代的,巨大的,重大的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 획기적 (획끼적) 획기적 (훽끼적)

🗣️ 획기적 (劃期的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52)