🌟 사유 (事由)

  Danh từ  

1. 일의 까닭.

1. LÍ DO: Duyên cớ của sự việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결격 사유.
    Reasons for disqualification.
  • Google translate 사유가 없다.
    No reason.
  • Google translate 사유가 있다.
    There is a reason.
  • Google translate 사유를 묻다.
    Ask the reason.
  • Google translate 사유를 밝히다.
    Reveal the reason.
  • Google translate 사유를 인정하다.
    Admit the reason.
  • Google translate 합당한 사유 없이 지각을 할 경우에는 벌점을 받게 된다.
    If you are late without a valid reason, you will be penalized.
  • Google translate 김 변호사는 부당한 사유로 재판을 받게 된 학생을 적극적으로 변호하기로 하였다.
    Attorney kim decided to actively defend the student who was put on trial for unfair reasons.
  • Google translate 오늘 서류 합격자 발표가 있는 날이야. 떨어질까 봐 정말 걱정돼.
    Today's the day of the paper acceptance announcement. i'm really worried it'll fall.
    Google translate 큰 결격 사유가 없는 한 대부분 면접을 볼 수 있다니 너무 걱정하지 마.
    Don't worry too much about being able to interview most unless there's a big reason for disqualification.
Từ đồng nghĩa 연고(緣故): 일의 까닭., 혈통, 정분, 법률 등으로 맺어진 관계.

사유: cause; reason,じゆう【事由】。わけ。じじょう【事情】,raison, cause, motif, origine,motivo, razón,علّة, سبب,учир шалтгаан,lí do,เหตุ, สาเหตุ, ที่มา, เหตุผล,sebab,причина, повод,,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사유 (사ː유)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  


🗣️ 사유 (事由) @ Giải nghĩa

🗣️ 사유 (事由) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82)