• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)