🔍 Search: HAO HAO
🌟 HAO HAO @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
비슷이
Phó từ
-
1
서로 거의 같지만 조금 다른 데가 있게.
1 TƯƠNG TỰ, HAO HAO: Một cách hầu như giống nhau nhưng có phần hơi khác.
-
1
서로 거의 같지만 조금 다른 데가 있게.
-
비슷비슷하다
Tính từ
-
1
여럿이 다 별로 차이가 없이 거의 같다.
1 HAO HAO, TƯƠNG TỰ: Nhiều thứ hầu như giống nhau và không có sự khác biệt mấy.
-
1
여럿이 다 별로 차이가 없이 거의 같다.
-
저만저만하다
Tính từ
-
1
여럿이 큰 차이가 없이 저만한 정도로 비슷비슷하다.
1 VẬY VẬY, TỰA TỰA, HAO HAO: Nhiều thứ tương tự ở mức như thế kia mà không có sự khác biệt lớn.
-
1
여럿이 큰 차이가 없이 저만한 정도로 비슷비슷하다.