🔍 Search: RA TAY
🌟 RA TAY @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
손쓰다
Động từ
-
1
어떤 일을 대비하거나 해결하기 위해 필요한 조치를 취하다.
1 RA TAY: Thực hiện biện pháp cần thiết để đối phó hay giải quyết việc nào đó.
-
1
어떤 일을 대비하거나 해결하기 위해 필요한 조치를 취하다.
-
손을 쓰다
-
1
어떠한 일에 필요한 조치를 취하다.
1 RA TAY: Áp dụng phương cách cần thiết cho việc nào đó.
-
1
어떠한 일에 필요한 조치를 취하다.
-
큰손(을) 쓰다
-
1
증권이나 부동산 시장에서, 막대한 자금을 가지고 대규모 거래를 하다.
1 RA TAY, ĐẦU TƯ: Có lượng vốn lớn và giao dịch quy mô lớn ở thị trường chứng khoán hay bất động sản.
-
1
증권이나 부동산 시장에서, 막대한 자금을 가지고 대규모 거래를 하다.
-
손길을 뻗다
-
1
어떤 것에 영향을 미치도록 의도적인 행위를 하다.
1 (THẲNG TAY RA), RA TAY: Thực hiện hành vi có ý đồ để gây ảnh hưởng cho cái gì đó.
-
1
어떤 것에 영향을 미치도록 의도적인 행위를 하다.
-
선수(를) 쓰다
-
1
어떤 일을 남이 하기 전에 먼저 하다.
1 RA TAY TRƯỚC, NHANH TAY: Làm việc nào đó trước khi người khác làm.
-
1
어떤 일을 남이 하기 전에 먼저 하다.
-
손찌검
Danh từ
-
1
손으로 다른 사람을 때림.
1 SỰ RA TAY, SỰ XUỐNG TAY: Việc dùng tay đánh người khác.
-
1
손으로 다른 사람을 때림.
-
선수(를) 치다
-
1
어떤 일을 남이 하기 전에 먼저 하다.
1 NHANH CHÂN HƠN, RA TAY TRƯỚC: Làm việc gì đó trước khi người khác làm.
-
1
어떤 일을 남이 하기 전에 먼저 하다.
-
손찌검하다
Động từ
-
1
손으로 다른 사람을 때리다.
1 RA TAY, XUỐNG TAY, RA ĐÒN BẰNG TAY: Đánh người khác bằng tay.
-
1
손으로 다른 사람을 때리다.
-
고개 하나 까딱하지 않다
-
1
조금의 망설임이나 흔들림이 없다.
1 RA TAY THẲNG THỪNG, LÀM THẲNG THỪNG: Không phân vân hay dao động chút nào.
-
1
조금의 망설임이나 흔들림이 없다.
-
올려붙이다
Động từ
-
1
아래쪽에 있던 것을 위쪽으로 올려서 붙이거나 가까이 가져가다.
1 ĐỂ LÊN, ĐẶT LÊN: Đưa lên phía trên cái đang ở phía dưới và đặt gần hay gắn chặt (vào chỗ nào đó). -
2
(낮잡아 이르는 말로) 손을 들어 경례를 하다.
2 GIƠ TAY (CHÀO): (cách nói coi thường) Đưa tay lên và chào. -
3
뺨 등을 손으로 세게 때리다.
3 RA TAY ĐÁNH MẠNH: Đánh mạnh vào những chỗ như má, bằng tay.
-
1
아래쪽에 있던 것을 위쪽으로 올려서 붙이거나 가까이 가져가다.
-
기선
(機先)
Danh từ
-
1
운동 경기나 싸움 등에서 상대편의 기세를 억누르기 위해 먼저 행동하는 것.
1 SỰ TẤN CÔNG TRƯỚC, SỰ CHẶN TRƯỚC, SỰ RA TAY TRƯỚC: Việc hành động trước để trấn áp khí thế của đối phương trong thi đấu thể thao hay đánh nhau.
-
1
운동 경기나 싸움 등에서 상대편의 기세를 억누르기 위해 먼저 행동하는 것.
-
선수
(先手)
Danh từ
-
1
남이 하기 전에 먼저 하는 행동.
1 SỰ RA TAY TRƯỚC, SỰ TIẾN HÀNH TRƯỚC: Hành động thực hiện trước khi người khác thực hiện. -
2
바둑이나 장기에서, 알이나 말을 먼저 둠. 또는 상대보다 먼저 중요한 자리에 둠.
2 SỰ ĐI TRƯỚC NƯỚC CỜ: Việc đi trước quân cờ trong cờ tướng hoặc cờ vây. Hoặc là sự đi vào vị trí quan trọng trước.
-
1
남이 하기 전에 먼저 하는 행동.
-
떠나다
☆☆☆
Động từ
-
1
있던 곳에서 다른 곳으로 옮겨 가다.
1 RỜI, RỜI KHỎI: Từ nơi đang ở chuyển đi đến nơi khác. -
2
다른 곳이나 사람에게 옮겨 가려고 있던 곳이나 사람들한테서 벗어나다.
2 RỜI XA, RỜI BỎ: Thoát khỏi người hay nơi đang ở để chuyển đến với người hay nơi khác. -
3
어떤 일이나 사람들과 관계를 끊거나 관련이 없는 상태가 되다.
3 RỜI BỎ, TỪ BỎ: Trở thành trạng thái không có liên quan hay cắt đứt quan hệ với người hay việc nào đó. -
4
어떤 일을 하러 나서다.
4 RA TAY: Đứng ra để làm việc nào đó -
5
길을 나서다.
5 LÊN ĐƯỜNG: Lên đường. -
6
(완곡한 말로) 죽다.
6 RA ĐI: (Cách nói giảm nói tránh) Chết.
-
1
있던 곳에서 다른 곳으로 옮겨 가다.
-
손대다
☆
Động từ
-
1
손으로 만지거나 건드리다.
1 CHẠM TAY, ĐỤNG TAY: Sờ hay chạm bằng tay. -
2
어떤 일을 시작하다.
2 BẮT TAY: Bắt đầu việc nào đó. -
3
성적인 행동을 하다.
3 SỜ SOẠNG, SỜ MÓ: Làm hành động mang tính tình dục. -
4
남을 때리다.
4 RA TAY, XUỐNG TAY: Đánh người khác -
5
고치거나 매만지다.
5 VUỐT VUỐT: Sửa sang hay mân mê. -
6
남의 재물을 훔치거나 불법으로 사용하다.
6 MÓ TAY, ĐỤNG TAY: Trộm hoặc sử dụng bất hợp pháp của cải của người khác. -
7
좋지 않은 일에 관여하다.
7 NHÚNG TAY: Can dự vào việc không tốt. -
8
마음대로 다스리거나 처리하다.
8 RA TAY (XỬ LÍ...): Cai quản hay xử lí tùy ý. -
9
음식을 먹다.
9 ĐỤNG ĐŨA: Ăn thức ăn.
-
1
손으로 만지거나 건드리다.
🌟 RA TAY @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
내지르다
☆
Động từ
-
1.
크게 소리를 지르다.
1. HÉT LỚN TIẾNG: Hét bằng giọng thật to. -
2.
주먹, 발길, 무기 따위를 어떤 대상을 향하여 힘차게 뻗치다.
2. ĐẤM MẠNH, ĐÁ MẠNH: Nhắm cú đấm, cú đá hay vũ khí... vào đối tượng nào đó và ra tay thật mạnh.
-
1.
크게 소리를 지르다.