🌷 Initial sound: ㄱㅌㄱㄱ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

교통 기관 (交通機關) : 자동차, 기차, 배, 비행기 등의 교통수단과 도로, 철도, 다리 등의 시설. None
🌏 PHƯƠNG TIỆN VÀ CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG: Các phương tiện giao thông như xe hơi, tàu hỏa, tàu thuyền, máy bay và các công trình như đường bộ, đường sắt, cầu v.v...


:
Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)