🌟 từ điển

Sự vật trên mặt đất (9) Nguyên liệu món ăn (55) Đồ dùng học tập (29) Dược phẩm (14) Địa hình (57) Loại hình tôn giáo (8) Chủ thể giảng dạy học tập (26) Tính chất (55) Ăn uống và cách nấu nướng (60) Đối tượng tín ngưỡng (5) Bệnh và triệu chứng (106) Nhu yếu phẩm (79) Văn hóa đại chúng (19) Tần số (22) Hành động của cơ thể (204) Miêu tả về con người (145) Tốc độ (20) Bộ phận của thực vật (16) Sản phẩm kinh tế (11) Dụng cụ nấu nướng (25) Hành vi kinh tế (104) Trạng thái mặc trang phục (9) Món ăn (80) Loài côn trùng (9) Dụng cụ vui chơi giải trí (21) Sự kiện xã hội (19) Tiếp xúc (17) Giáo dân (9) số lượng (76) Cơ quan giáo dục (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46)

사람이면 다 사람인가 사람이라야 사람이지
🌏 (CON NGƯỜI ĐÂU PHẢI TẤT CẢ ĐỀU LÀ NGƯỜI, PHẢI ĐƯỢC GỌI LÀ NGƯỜI THÌ MỚI LÀ NGƯỜI): Câu nói có ý rằng cứ gọi là con người thì không phải tất cả đều là người, mà phải hành động sao cho giống với người thì mới đúng là người thực sự, vì thế con người mà có những hành động không giống với người thì chẳng khác nào loài cầm thú.

벗 따라 강남 간다
🌏 (THEO BẠN TỚI GANGNAM), ĐUA THEO BẠN BÈ: Làm theo những gì bạn bè làm mà không liên quan đến ý mình.

벼룩의 간을 내먹는다
🌏 HÚT MÁU NGƯỜI NGHÈO: Bòn rút lợi ích từ người đang gặp hoàn cảnh khó khăn.

뚝배기보다 장맛이 좋다
🌏 VỊ TƯƠNG NGON HƠN CÁI NIÊU ĐẤT: Vẻ ngoài có vẻ không có giá trị nhưng nội dung rất tốt và xuất sắc.

새 발의 피
🌏 (MÁU Ở CHÂN CHIM): Lượng rất nhỏ.

보기 좋은 떡이 먹기도 좋다
🌏 (BÁNH TTEOK NHÌN ĐẸP THÌ ĂN CŨNG NGON), NHÀ SẠCH THÌ MÁT, BÁT SẠCH NGON CƠM: Nếu dáng vẻ bên ngoài tốt thì nội dung cũng tốt.

다섯 손가락 깨물어서 아프지 않은 손가락이 없다
🌏 (CẮN NĂM NGÓN TAY THÌ KHÔNG NGÓN NÀO KHÔNG ĐAU), CON NÀO CŨNG LÀ CON: Con cái thì đều quý và quan trọng như nhau.

보채는 아이 밥 한 술 더 준다
🌏 CHO ĐỨA BÉ ĂN QUẤY THÊM MỘT THÌA CƠM: Đối xử tốt hơn với người hay đòi hỏi hoặc người hay vòi vĩnh.

흉 없는 사람 없다
🌏 (KHÔNG CÓ NGƯỜI NÀO KHÔNG CÓ ĐIỂM CHÊ TRÁCH), AI CHẲNG CÓ YẾU ĐIỂM: Lời nói có ý nghĩa rằng không có người nào không có khiếm khuyết nên đừng quá lời với khiếm khuyết của người khác.

똥 누러 갈 적 마음 다르고 올 적 마음 다르다
🌏 (TÂM TRẠNG LÚC ĐI ỈA KHÁC VÀ TÂM TRẠNG LÚC RA KHÁC), ĂN CHÁO ĐÁ BÁT: Khi việc của mình gấp vội thì đeo bám kể lể, sau khi việc đó kết thúc tốt đẹp thì quên những cố gắng giúp đỡ và coi như không biết.

뿌리(가) 없다
🌏 KHÔNG CÓ GỐC RỄ: Căn bản không tốt.

뿌리(를) 뽑다
🌏 NHỔ TẬN GỐC, TRIỆT TẬN GỐC, NHỔ CẢ RỄ: Làm mất đi cái gốc có thể lớn lên hay sinh ra.

뒤(가) 구리다
🌏 KHUẤT TẤT, KHÔNG MINH BẠCH: Có phần giấu giếm, không đàng hoàng.

단두대에 오르다
🌏 LÊN NGỌN ĐẦU ĐÀI: Bị tử hình hoặc nhận phán quyết cho tội đã gây ra.

뒷맛이 쓰다
🌏 Cảm xúc đọng lại sau khi sự việc kết thúc không được vui.

사랑의 보금자리
🌏 TỔ ẤM UYÊN ƯƠNG: Gia đình mới được tạo ra giữa những người yêu nhau.

젖내(가) 나다
🌏 CÓ MÙI SỮA: Hành động hoặc khí sắc... nào đó không thành thục mà trông như trẻ con.

벼락(을) 맞다
🌏 TRÚNG SÉT: Làm việc không đúng nên bị phạt.

벼락(이) 내리다[떨어지다]
🌏 SÉT ĐÁNH XUỐNG: Tai ương hay tai nạn lớn không thể dự tính trước bỗng nhiên xuất hiện.

사흘이 멀다 하고
🌏 (BA NGÀY ĐÃ LÀ LÂU), LÂU LẮM CŨNG CHỈ BA NGÀY, LIỀN LIỀN: Việc nào đó mà khoảng cách lập lại rất ngắn hoặc rất thường xuyên.

🅿 Part of speech

Danh từ (29,084) Số từ (83) vĩ tố (504) Đại từ (108) Tính từ bổ trợ (14) Phó từ (2,830) None (3,474) Phụ tố (502) (2,881) Động từ (10,950) Tính từ (2,911) Định từ (840) Danh từ phụ thuộc (289) Thán từ (161) Trợ từ (156) Động từ bổ trợ (40)

💯 Level

None (43,801) sơ cấp (1,940) trung cấp (3,982) cao cấp (5,104)