📚 thể loại: NGHI VẤN
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 19 ALL : 19
•
뭐
:
모르는 사실이나 사물을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI GÌ ĐÓ, ĐIỀU GÌ ĐẤY: Từ chỉ sự việc hay sự vật không biết được.
•
어느
:
여럿 중에서 어떤.
☆☆☆
Định từ
🌏 NÀO: Nào đó trong nhiều thứ.
•
어떠하다
:
생각, 느낌, 상태, 형편 등이 어찌 되어 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 THẾ NÀO, RA SAO: Suy nghĩ, cảm giác, trạng thái, tình hình... trở nên như thế nào đó.
•
언제
:
알지 못하는 어느 때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được.
•
얼마
:
잘 모르는 수량, 값, 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BAO NHIÊU: Số lượng, giá trị, mức độ không biết rõ.
•
누구
:
모르는 사람을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 AI: Từ chỉ người mà mình không biết.
•
언제
:
알지 못하는 어느 때.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được.
•
몇
:
그다지 많지 않은 얼마만큼의 막연한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MẤY, VÀI: Số chung chung ở mức không nhiều.
•
어떻다
:
생각, 느낌, 상태, 형편 등이 어찌 되어 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHƯ THẾ NÀO: Suy nghĩ, cảm giác, trạng thái, tình hình… đang trở nên thế nào đó.
•
어디
:
모르는 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 ĐÂU ĐÓ: Từ chỉ nơi không biết.
•
며칠
:
그달의 몇째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY MẤY: Ngày thứ mấy của tháng đó.
•
몇
:
많지 않은 막연한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 MẤY: Số chung chung và không nhiều.
•
왜
:
무슨 이유로. 또는 어째서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠI SAO, VÌ SAO: Với lý do gì. Hoặc làm sao chứ.
•
어떤
:
사람이나 사물의 특징, 내용, 성격, 성질, 모양 등이 무엇인지 물을 때 쓰는 말.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ THẾ NÀO: Từ dùng khi hỏi về đặc trưng, nội dung, tính cách, tính chất, hình dáng... của con người hay sự vật là gì.
•
아무
:
정해지지 않은 어떤 사람을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BẤT CỨ AI, BẤT KÌ AI: Từ chỉ người nào đó không được xác định.
•
아무
:
정해지지 않은 어떤 사람이나 사물 등을 가리킬 때 쓰는 말.
☆☆☆
Định từ
🌏 BẤT CỨ: Từ dùng khi chỉ người hay sự vật nào đó không được xác định.
•
아무것
:
정확하게 정해지지 않은 어떤 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẤT CỨ CÁI NÀO, BẤT KÌ CÁI NÀO: Cái nào đó không được xác định một cách chính xác.
•
무슨
:
확실하지 않거나 잘 모르는 일, 대상, 물건 등을 물을 때 쓰는 말.
☆☆☆
Định từ
🌏 GÌ: Từ dùng khi hỏi về việc, đối tượng, đồ vật... mà mình không chắc chắn hoặc không biết rõ.
•
무엇
:
모르는 사실이나 사물을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI GÌ, GÌ: Từ chỉ sự việc hay sự vật không biết.
• Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19)