🌟 언제

☆☆☆   Đại từ  

1. 알지 못하는 어느 때.

1. BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다음 회의는 언제로 할까요?
    When do you want the next meeting?
  • Google translate 우리가 마지막으로 만난 게 언제였지?
    When was the last time we met?
  • Google translate 신청서를 언제까지 제출해야 하는지 알려 주시기 바랍니다.
    Please let me know when to submit the application.
  • Google translate 방학이 언제부터예요?
    When does your vacation start?
    Google translate 다음 주 월요일부터예요.
    From next monday.

언제: when; what time,いつ【何時】,(pro.) quand, à quel moment,cuando,متى,хэзээ,bao giờ, lúc nào,เมื่อไร,kapan,когда,什么时候,

2. 과거의 어느 때.

2. HỒI NÀO, KHI NÀO: Khi nào đó trong quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 언제는 안 하겠다더니 돈을 준다니 하겠다고 한다.
    He said he wouldn't do it one day, but he said he would do it because he gave him money.
  • Google translate 언제는 꿈이 선생님이라더니 이제는 아나운서라고 하네.
    You said you wanted to be a teacher, but now you're an announcer.
  • Google translate 언제는 내가 한 요리는 맛이 없다더니 배가 고프니까 맛있으니 해 달라고 한다.
    Sometimes i say that my cooking is not tasty, but because i'm hungry, i ask them to make it's delicious.
  • Google translate 선생님, 저도 소풍 갈래요.
    Sir, i'm going on a picnic, too.
    Google translate 언제는 안 가겠다더니 모두 간다니까 가고 싶어진 거야?
    I won't go any time.you want to go now that everyone's going?

3. 특별히 정해지지 않은 어느 때.

3. LÚC NÀO ĐÓ: Lúc nào đó không được xác định một cách đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오고 싶으실 때 언제든 오세요.
    Come whenever you want to.
  • Google translate 승규 씨는 언제든지 환영입니다.
    Seung-gyu is always welcome.
  • Google translate 내 도움이 필요하면 언제든지 말해.
    Tell me whenever you need my help.
  • Google translate 고향은 힘들 때면 언제라도 찾아갈 수 있는 곳이라서 좋다.
    I like my hometown because i can visit it whenever i have a hard time.
  • Google translate 선생님께서 편하신 시간에 한 번 찾아뵐게요.
    I'll visit you at your convenience.
    Google translate 나는 자네가 온다면 언제든 환영이야. 아무 때나 와.
    I'm always welcome if you come. come any time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언제 (언ː제)
📚 thể loại: Nghi vấn   Cách nói thời gian  

📚 Annotation: 주로 의문문에 쓴다.


🗣️ 언제 @ Giải nghĩa

🗣️ 언제 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Xem phim (105) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36)