🌟 도우미
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도우미 (
도우미
)
📚 thể loại: Nghề nghiệp So sánh văn hóa
🗣️ 도우미 @ Ví dụ cụ thể
- 시에서 맞벌이 부부들을 위해 육아 도우미 제도를 운용하고 있다. [운용하다 (運用하다)]
- 우리는 맞벌이 부부라 시간이 없어서 집안일은 가사 도우미 아주머니께서 맡아 해 주신다. [집안일]
🌷 ㄷㅇㅁ: Initial sound 도우미
-
ㄷㅇㅁ (
등용문
)
: 출세하기 위하여 거쳐야 하는 어려운 과정.
☆
Danh từ
🌏 CỬA ẢI, CỬA NGÕ: Quá trình khó khăn phải trải qua để thành đạt. -
ㄷㅇㅁ (
도우미
)
: 행사 안내를 맡거나 남을 위해 봉사하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÚP ĐỠ: Người phụ trách hướng dẫn sự kiện hoặc người hoạt động tình nguyện vì người khác. -
ㄷㅇㅁ (
도움말
)
: 도움이 되도록 일러주는 말.
Danh từ
🌏 LỜI GIÚP ĐỠ, LỜI KHUYÊN: Lời nói nhằm mang lại sự giúp đỡ. -
ㄷㅇㅁ (
대용물
)
: 어떤 것을 대신하여 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT THAY THẾ: Đồ vật sử dụng thay cho cái nào đó. -
ㄷㅇㅁ (
더운물
)
: 따뜻한 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC NÓNG, NƯỚC ẤM: Nước nóng, nước ấm.
• Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57)