🌟 도우미

  Danh từ  

1. 행사 안내를 맡거나 남을 위해 봉사하는 사람.

1. NGƯỜI GIÚP ĐỠ: Người phụ trách hướng dẫn sự kiện hoặc người hoạt động tình nguyện vì người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노약자 도우미.
    A helper for the elderly and the infirm.
  • Google translate 행사 도우미.
    Event helper.
  • Google translate 도우미 역할.
    The role of a helper.
  • Google translate 도우미 일.
    Helper work.
  • Google translate 도우미를 하다.
    Be a helper.
  • Google translate 김 씨는 혼자 사는 노인들의 생활을 도와주는 도우미 일을 하고 있다.
    Kim works as a helper to help elderly people living alone.
  • Google translate 승규는 공원에서 열린 한 행사에서 참가자들을 안내하는 도우미 봉사를 했다.
    Seung-gyu served as a helper to guide the participants at an event in the park.
  • Google translate 행사장 위치를 알고 싶은데요.
    I'd like to know the location of the venue.
    Google translate 저희 도우미들이 안내해 드릴게요.
    Our helpers will guide you.

도우미: helper; guide,あんない【案内】。ボランティア,aide, guide, assistant,ayudante, asistente,مساعد,туслагч,người giúp đỡ,ผู้ช่วยเหลือ, ผู้แนะนำ,pemandu, sukarelawan,помощник,解说员,志愿者,

2. 다른 사람의 일을 대신하여 전문적으로 도와주는 직업.

2. HỖ TRỢ VIÊN: Nghề chuyên giúp đỡ làm thay công việc của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가사 도우미.
    Housekeeper.
  • Google translate 육아 도우미.
    Parenting helper.
  • Google translate 집안일 도우미.
    Houseworker.
  • Google translate 청소 도우미.
    Cleaning helper.
  • Google translate 도우미를 고용하다.
    Employ a helper.
  • Google translate 도우미를 부르다.
    Call a helper.
  • Google translate 도우미를 쓰다.
    Employ a helper.
  • Google translate 도우미를 하다.
    Be a helper.
  • Google translate 어머니는 집안일을 혼자 하기가 힘드셔서 가사 도우미를 쓰기로 하셨다.
    Mother had a hard time doing housework alone, so she decided to use a housekeeper.
  • Google translate 일을 하는 여성들이 많아지면서 육아를 돕는 도우미 사업이 활발해지고 있다.
    As more women work, the business of helping childcare is becoming more active.
  • Google translate 이 많은 이삿짐을 언제 다 정리하지?
    When are we going to clear up all this stuff?
    Google translate 도우미를 부르자.
    Let's call a helper.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도우미 (도우미)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   So sánh văn hóa  

🗣️ 도우미 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57)