💕 Start:

CAO CẤP : 25 ☆☆ TRUNG CẤP : 21 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 262 ALL : 315

(度) : 온도의 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐỘ: Đơn vị của nhiệt độ.

로 (道路) : 사람이나 차가 잘 다닐 수 있도록 만들어 놓은 길. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, CON ĐƯỜNG, ĐƯỜNG XÁ: Đường được làm ra cho người hay xe đi lại dễ dàng.

시 (都市) : 정치, 경제, 문화의 중심이 되고 사람이 많이 사는 지역. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÀNH PHỐ, ĐÔ THỊ: Khu vực trở thành trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị và có nhiều người sinh sống ở đó.

: 다른 사람을 돕는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIÚP ĐỠ: Việc giúp đỡ người khác.

착 (到着) : 목적지에 다다름. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐẾN NƠI: Việc chạm đến điểm đích.

와주다 : 다른 사람의 일을 거들거나 힘을 보태 주다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIÚP CHO, GIÚP ĐỠ: Góp sức hay giúp việc của người khác.

서관 (圖書館) : 책과 자료 등을 많이 모아 두고 사람들이 빌려 읽거나 공부를 할 수 있게 마련한 시설. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THƯ VIỆN: Cơ sở vật chất được trang bị với nhiều sách và tài liệu để người ta có thể đến mượn đọc và học tập.

로 : 향해 가던 쪽의 반대로. ☆☆ Phó từ
🌏 NGƯỢC LẠI: Ngược với phía đang đi tới.

자기 (陶瓷器) : 흙에 물을 부어서 반죽하여 모양을 만들고 말린 후 높은 열에 구워서 만든 그릇. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒ GỐM SỨ: Đồ đựng được làm bằng cách trộn đất với nước, nhào nặn làm thành các hình dạng rồi đem phơi khô, sau đó nung ở nhiệt độ cao.

중 (途中) : 길을 가는 중간. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÊN ĐƯỜNG: Giữa lúc đang đi đường.

심 (都心) : 도시의 중심. ☆☆ Danh từ
🌏 TRUNG TÂM ĐÔ THỊ, NỘI THÀNH: Phần trung tâm của đô thị.

둑 : 남의 물건을 훔치거나 빼앗는 짓. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) TRỘM CẮP, ĂN TRỘM: Hành động trộm cắp đồ vật của người khác.

입 (導入) : 지식, 기술, 물자 등을 들여옴. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA VÀO, SỰ DU NHẬP: Sự đưa kỹ thuật, tri thức, hàng hóa vào v.v...

장 (圖章) : 나무, 수정 등의 재료를 깎아 이름을 새겨 개인이나 단체가 어떤 것을 확인했음을 표시하는 데 쓰는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 CON DẤU: Vật được làm bằng cách cắt gọt nguyên liệu như gỗ hay thủy tinh rồi khắc tên, dùng vào việc biểu thị tổ chức hay cá nhân đã xác nhận điều gì đó.

(道) : 대한민국의 시, 군 등을 관할하는 가장 큰 지방 행정 구역. ☆☆ Danh từ
🌏 TỈNH: Khu vực hành chính địa phương lớn nhất quản lý các cấp như quận, thành phố của Hàn Quốc.

구 (道具) : 어떤 일을 할 때 쓰이는 기구. 또는 연장. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẠO CỤ, DỤNG CỤ, CÔNG CỤ, ĐỒ DÙNG: Dụng cụ được dùng khi làm một việc gì đó. Hay đồ dùng.

마 : 음식의 재료를 칼로 썰거나 다질 때 밑에 놓고 받치는, 플라스틱이나 나무로 된 넓은 판. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI THỚT, TẤM THỚT: Miếng rộng làm bằng gỗ hay nhựa để đặt bên dưới lót khi thái hay chặt bằng dao nguyên liệu nấu ăn.

무지 : 아무리 해도. ☆☆ Phó từ
🌏 KHÔNG MỘT CHÚT NÀO, KHÔNG THỂ NÀO: Dù làm gì chăng nữa thì cũng

리어 : 기대했던 것이나 일반적인 것과 반대되거나 다르게. ☆☆ Phó từ
🌏 TRÁI LẠI, NGƯỢC LẠI: Khác hay trái lại với điều thông thường hoặc điều từng mong đợi.

망치다 (逃亡 치다) : 피하거나 쫓기어 달아나다. ☆☆ Động từ
🌏 BỎ CHẠY, CHẠY TRỐN, ĐÀO THOÁT, TẨU THOÁT: Chạy ra vì trốn tránh hoặc vì bị đuổi.

시락 : 간편하게 음식을 담아서 가지고 다니는 그릇. ☆☆ Danh từ
🌏 HỘP CƠM: Đồ đựng thức ăn mang đi một cách đơn giản và tiện lợi.

전 (挑戰) : 정면으로 맞서서 싸움을 걺. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI CHIẾN: Sự đối mặt với nhau thách đấu.

난 (盜難) : 도둑을 맞음. ☆☆ Danh từ
🌏 NẠN TRỘM CẮP: Việc bị mất trộm.

서 (圖書) : 일정한 주제나 형식에 맞추어 어떤 생각이나 감정, 이야기 등을 글이나 그림으로 표현해 인쇄하여 묶어 놓은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SÁCH: Cái biểu thị những câu chuyện, tình cảm hay suy nghĩ nào đó bằng chữ viết hoặc tranh vẽ, sao cho phù hợp với hình thức hoặc chủ đề nhất định rồi in ấn, tập hợp lại.

대체 (都大體) : 다른 말은 다 빼고 요점만 말하면. ☆☆ Phó từ
🌏 RỐT CUỘC, TÓM LẠI: Bỏ qua mọi lời khác và chỉ nói điều then chốt thì…

망가다 (逃亡 가다) : 피하거나 쫓기어 달아나다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐI TRỐN, CHẠY TRỐN, TRỐN CHẠY: Chạy ra để tránh hoặc vì bị đuổi.

망 (逃亡) : 피하거나 쫓기어 달아남. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRỐN TRÁNH, SỰ TRỐN CHẠY: Sự trốn tránh hoặc bỏ chạy.

저히 (到底 히) : 아무리 하여도. ☆☆ Phó từ
🌏 DÙ GÌ, RỐT CUỘC (CŨNG KHÔNG), HOÀN TOÀN (KHÔNG): Dù gì đi nữa.

덕 (道德) : 한 사회의 사람들이 말, 행동, 믿음의 좋고 나쁨을 판단하는 정신적 기준이나 가치 체계. Danh từ
🌏 ĐẠO ĐỨC: Một hệ thống chuẩn mực hay giá trị tinh thần để phán đoán cái tốt cái xấu về niềm tin, hành động, lời nói của con người trong một xã hội.

피 (逃避) : 무엇을 피해 도망감. Danh từ
🌏 SỰ ĐÀO THOÁT, SỰ ĐÀO TẨU: Sự bỏ trốn để tránh điều gì đó.

(度) : 어떤 일의 기준이 되는 정도나 한도. Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ, GIỚI HẠN: Định mức hay mức độ trở thành tiêu chuẩn của một việc gì đó.

(道) : 사람이라면 마땅히 지켜야 하는 도덕. Danh từ
🌏 ĐẠO (LÀM NGƯỜI): Đạo đức đương nhiên phải giữ nếu là con người.

끼 : 굵은 나무를 찍거나 장작을 패는 데 쓰는 연장. Danh từ
🌏 CÁI RÌU: Dụng cụ dùng để chặt cây to hay chẻ củi.

박 (賭博) : 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 함. Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH BẠC, TRÒ BÀI BẠC: Việc đặt tiền hay tài sản và cá cược trong bài hoa, bài, mạc chược...

맡다 : 어떤 일을 혼자서 책임을 지고 모두 다 하다. Động từ
🌏 GÁNH VÁC, ĐẢM TRÁCH: Một mình chịu trách nhiệm và làm tất cả việc nào đó.

덕성 (道德性) : 도덕적인 성품. Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ ĐẠO ĐỨC, Ý NGHĨA ĐẠO ĐỨC, TÍNH ĐẠO ĐỨC: Phẩm hạnh mang tính đạo đức.

깨비 : 머리에 뿔이 나고 방망이를 가지고 다니는, 사람 모양을 한 귀신. Danh từ
🌏 DOKKAEBI; MA, QUỶ, YÊU TINH: Một loại ma quỷ có hình dáng người, trên đầu có sừng và cầm gậy đi.

달 (到達) : 목적한 곳이나 일정한 수준에 다다름. Danh từ
🌏 SỰ ĐẠT ĐẾN, SỰ ĐẾN ĐÍCH: Việc đạt đến tiêu chuẩn nhất định hay nơi định đến.

덕적 (道德的) : 도덕에 관한. 또는 도덕 규범에 맞는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐẠO ĐỨC: Liên quan đến đạo đức. Hoặc là phù hợp với quy phạm đạo đức.

립 (道立) : 공공의 이익을 위하여 도의 예산으로 설립하고 관리함. Danh từ
🌏 TỈNH LẬP, (THUỘC) TỈNH: Thiết lập và quản lí bởi ngân sách tỉnh, vì lợi ích chung.

시화 (都市化) : 도시의 문화가 전해져서 도시가 아닌 곳이 도시처럼 됨. 또는 그렇게 만듦. Danh từ
🌏 SỰ ĐÔ THỊ HÓA: Việc văn hoá đô thị được truyền tới và những nơi không phải đô thị trở thành như đô thị. Hoặc việc làm cho trở thành như vậy.

표 (圖表) : 어떤 사실이나 주어진 자료 등을 분석하여 그 관계를 알기 쉽게 나타낸 표. Danh từ
🌏 BIỂU ĐỒ, ĐỒ THỊ, BẢN ĐỒ: Bảng phân tích thực tế hoặc phân tích các tư liệu nào đó và thể hiện mối quan hệ của chúng dễ dàng nhận thấy mối quan hệ đó.

둑맞다 : 물건을 자신도 모르게 빼앗기다. Động từ
🌏 BỊ TRỘM, BỊ MẤT TRỘM, BỊ LẤY TRỘM: Bị lấy mất đồ đạc mà bản thân cũng không biết.

래 (到來) : 어떤 시기나 기회가 옴. Danh từ
🌏 SỰ TỚI, SỰ ĐẾN: Sự đến của một thời kì hay cơ hội nào đó.

매 (都賣) : 물건을 낱개로 팔지 않고 여러 개를 한꺼번에 파는 것. Danh từ
🌏 SỰ BÁN BUÔN, SỰ BÁN SỈ: Việc bán đồ vật cùng một lúc nhiều cái, không bán cái lẻ.

보 (徒步) : 자전거나 자동차 등의 탈것을 타지 않고 걸어감. Danh từ
🌏 SỰ ĐI BỘ, SỰ ĐI DẠO, SỰ DẠO BỘ: Việc bước đi chứ không đi các phương tiện giao thông như xe đạp hay ô tô v.v...

우미 : 행사 안내를 맡거나 남을 위해 봉사하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÚP ĐỠ: Người phụ trách hướng dẫn sự kiện hoặc người hoạt động tình nguyện vì người khác.

태 (淘汰/陶汰) : 여럿 가운데에서 필요 없거나 적당하지 않다고 여겨지는 것들을 없앰. Danh từ
🌏 SỰ ĐÀO THẢI: Sự xóa bỏ những thứ được coi là không cần thiết hoặc không thích hợp trong nhiều thứ.

처 (到處) : 이르는 이곳저곳. Danh từ
🌏 KHẮP NƠI, MỌI NƠI, KHẮP CHỐN: Chỗ này chỗ kia, nơi nào có thể đến được.

리 (道理) : 사람이 마땅히 지켜야 할 바른 마음가짐이나 몸가짐. Danh từ
🌏 ĐẠO LÝ, BỔN PHẬN, TRÁCH NHIỆM: Tư thế cơ thể hay tinh thần đúng đắn mà con người phải tuân theo.

모 (圖謀) : 어떤 일을 이루기 위해 대책이나 방법을 세움. Danh từ
🌏 VIỆC LÊN KẾ HOẠCH, SỰ XÚC TIẾN, SỰ ĐẨY MẠNH: Việc lập đối sách hay phương pháp để đạt được điều gì đó.

덕적 (道德的) : 도덕에 관한 것. 또는 도덕 규범에 맞는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐẠO ĐỨC: Điều có liên quan đến đạo đức. Hoặc là điều phù hợp với quy phạm đạo đức.

약 (跳躍) : 몸을 공중으로 날려 힘차게 뛰어오름. Danh từ
🌏 SỰ NHẢY LÊN: Đưa thân mình lên không trung và nhảy lên một cách mạnh mẽ.


:
Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365)