🌟 도저히 (到底 히)

☆☆   Phó từ  

1. 아무리 하여도.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도저히 못하다.
    I can't do it.
  • Google translate 도저히 불가능하다.
    It's just impossible.
  • Google translate 도저히 안 되다.
    It just doesn't work.
  • Google translate 도저히 역부족이다.
    It's just not enough.
  • Google translate 도저히 이해할 수 없다.
    I just can't understand.
  • Google translate 도저히 참지 못하다.
    I can't stand it.
  • Google translate 이 무거운 짐을 혼자 나르기에는 도저히 역부족이었다.
    It was simply not enough to carry this heavy load alone.
  • Google translate 그 실력으로는 서울 시내 운전은 도저히 할 수 없을 것이다.
    That ability will hardly allow me to drive downtown seoul.
  • Google translate 음식을 많이 남겼네?
    You left a lot of food.
    Google translate 응, 양이 너무 많아서 도저히 다 먹을 수가 없었어.
    Yes, it was so much that i couldn't finish it.

도저히: (not) at all; by any possibility,ぜんぜん【全然】。とうてい【到底】。まるっきり【丸っ切り】。まるきり【丸切り】,absolument, aucunement, (adv.) pas du tout, (ne) jamais, nullement,de ninguna manera,على الإطلاق,огт, хэрхэвч, яасан ч,dù gì, rốt cuộc (cũng không), hoàn toàn (không),โดยสิ้นเชิง, โดยเด็ดขาด,sama sekali,никак; никаким образом,怎么也,无论如何,绝对,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도저히 (도ː저히)
📚 thể loại: Mức độ  

📚 Annotation: 주로 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.


🗣️ 도저히 (到底 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 도저히 (到底 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7)