🌟 조역 (助役)

Danh từ  

1. 남의 일을 함께 하면서 도와줌. 또는 그런 일.

1. SỰ HỖ TRỢ: Sự cùng làm đồng thời giúp đỡ công việc của người khác. Hoặc việc như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조역을 하다.
    To serve as an assistant.
  • Google translate 내가 미용실에서 하는 일은 아직 단순한 조역에 불과했다.
    My job in the salon was still only a simple assistant.
  • Google translate 나는 아직까지 조역을 하고 있어서 나만의 작품을 만들지는 못했다.
    I'm still an assistant, so i couldn't make my own work.
  • Google translate 우리 공장에서 청소도 하고 조역을 할 아이가 하나 필요한데.
    We need a kid to clean and serve in our factory.
    Google translate 잠깐 일할 거면 아르바이트를 구해 보는 건 어때요?
    If you're going to work for a while, why don't you get a part-time job?
Từ tham khảo 주역(主役): 중심이 되는 역할. 또는 중심이 되는 역할을 하는 사람., 연극이나 영화,…

조역: supporting role; assistant,すけやく・じょやく【助役】。アシスト,assistance,asistencia, ayuda, apoyo,مساعدة,туслах, туслагч,sự hỗ trợ,การช่วยเหลือ, ความช่วยเหลือ,asisten, pembantu,помощь,助理,助手,

2. 일을 도와주는 역할. 또는 그런 역할을 하는 사람.

2. SỰ PHỤ GIÚP, NGƯỜI PHỤ GIÚP: Vai trò giúp đỡ trong công việc. Hoặc người thực hiện vai trò như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조역의 역할.
    The role of an assistant.
  • Google translate 조역을 두다.
    Have an assistant.
  • Google translate 조역으로 근무하다.
    To serve as an assistant.
  • Google translate 조역으로 시작하다.
    Begin as a helper.
  • Google translate 조역으로 일하다.
    Working as a sidekick.
  • Google translate 그 사진작가는 자신의 일을 성실하게 도와줄 조역을 구하고 있었다.
    The photographer was looking for an assistant who would faithfully help him with his work.
  • Google translate 박 사장은 성실하게 일하는 조역 덕분에 일하는 것이 훨씬 수월하다며 칭찬했다.
    Park praised his hardworking assistant, saying it was much easier to work.
  • Google translate 일이 너무 많아서 나 혼자서는 도저히 이 일을 다 할 수가 없을 것 같아. 어쩌지?
    I've got so much work that i just can't do all this on my own. what do i do?
    Google translate 일단 단기간만이라도 조역을 구해 보는 게 어때?
    Why don't you just try and get a little help for a short time?
Từ tham khảo 주역(主役): 중심이 되는 역할. 또는 중심이 되는 역할을 하는 사람., 연극이나 영화,…

3. 연극이나 영화에서, 조연하는 배역. 또는 그 배우.

3. VAI PHỤ, DIỄN VIÊN PHỤ: Vai phụ mà diễn trong kịch hoặc phim. Hoặc diễn viên đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조역의 연기.
    Acting as an assistant.
  • Google translate 조역이 되다.
    Be an assistant.
  • Google translate 조역이 빛나다.
    The tide shines.
  • Google translate 조역을 맡다.
    Undertake the role of an assistant.
  • Google translate 조역으로 나오다.
    Come out as an assistant.
  • Google translate 이 영화에서는 주연 배우들보다 조역들의 연기가 더 빛을 발했다.
    In this film, the cast members' performances shone more than the main actors.
  • Google translate 조역에 불과한 신인 배우가 갑자기 관심을 받으며 스타가 되었다.
    A rookie actor who was nothing but an assistant suddenly received attention and became a star.
  • Google translate 조역을 맡다니 정말 하기 싫어요.
    I hate to be an assistant again.
    Google translate 어떻게 처음부터 주인공을 맡을 수 있겠어.
    How can you play the main character from the beginning?
Từ đồng nghĩa 조연(助演): 연극이나 영화에서 주인공을 도와 이야기를 전개해 나가는 역할을 함. 또는 …
Từ tham khảo 주역(主役): 중심이 되는 역할. 또는 중심이 되는 역할을 하는 사람., 연극이나 영화,…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조역 (조ː역) 조역이 (조ː여기) 조역도 (조ː역또) 조역만 (조ː영만)
📚 Từ phái sinh: 조역하다: 일을 거들어 주다., 땅의 경계를 넓혀서 나라의 영역을 정하다.

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365)