💕 Start: 역
☆ CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 65 ALL : 83
•
역
(驛)
:
열차가 출발하고 도착하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GA: Nơi đoàn tàu khởi hành và đến.
•
역사
(歷史)
:
인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정. 또는 그 기록.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ, TIẾN TRÌNH LỊCH SỬ: Quá trình xã hội loài người hưng thịnh và suy vong theo dòng thời gian trôi qua. Hoặc ghi chép đó.
•
역시
(亦是)
:
어떤 것과 마찬가지로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 QUẢ LÀ, ĐÚNG LÀ: Giống với cái nào đó.
•
역사가
(歷史家)
:
역사를 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu lịch sử.
•
역사상
(歷史上)
:
지금까지의 역사가 이어져 오는 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG LỊCH SỬ: Trong suốt thời gian lịch sử được tiếp nối đến bây giờ.
•
역사적
(歷史的)
:
인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정에 관한 것. 또는 그러한 기록에 관한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH LỊCH SỬ: Cái liên quan đến lịch sử.
•
역사적
(歷史的)
:
인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정에 관한. 또는 그러한 기록에 관한.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ LỊCH SỬ: Liên quan đến quá trình biến đổi từ hưng thịnh đến suy tàn theo thời gian của xã hội loài người. Hoặc liên quan đến ghi chép như vậy.
•
역할
(役割)
:
맡은 일 또는 해야 하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VAI TRÒ, NHIỆM VỤ: Việc được giao hay việc phải làm.
•
역
(役)
:
영화나 연극 등에서 배우가 맡아서 하는 인물.
☆
Danh từ
🌏 VAI DIỄN: Nhân vật mà diễn viên được giao trong kịch hay phim.
•
역겹다
(逆 겹다)
:
맛이나 냄새 등이 매우 나쁘고 싫어 토할 것처럼 메스껍다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN NÔN: Vị hay mùi quá tệ ghê tởm như sắp nôn.
•
역경
(逆境)
:
일이 순조롭게 진행되지 않아 매우 어려운 처지나 환경.
☆
Danh từ
🌏 NGHỊCH CẢNH: Việc không được tiến hành suôn sẻ và hoàn cảnh hay tình huống rất khó khăn.
•
역대
(歷代)
:
이전부터 이어 내려온 여러 대.
☆
Danh từ
🌏 NHIỀU ĐỜI, CÁC ĐỜI: Nhiều thế hệ liên tục nối tiếp từ trước.
•
역도
(力道)
:
누가 더 무거운 역기를 들어 올리는지 겨루는 경기.
☆
Danh từ
🌏 CỬ TẠ: Môn thi đấu tranh nhau xem ai nâng được tạ nặng hơn.
•
역동적
(力動的)
:
힘차고 활발하게 움직이는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NĂNG NỔ, MANG TÍNH NĂNG ĐỘNG: Có tính chuyển động mạnh mẽ và hoạt bát.
•
역동적
(力動的)
:
힘차고 활발하게 움직이는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NĂNG NỔ, SỰ NĂNG ĐỘNG: Sự chuyển động một cách mạnh mẽ và hoạt bát.
•
역량
(力量)
:
어떤 일을 해낼 수 있는 힘과 능력.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC, LỰC LƯỢNG: Năng lực hay sức mạnh có thể làm được một việc nào đó.
•
역지사지
(易地思之)
:
서로의 입장을 바꿔서 생각해 봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT VÀO ĐỊA VỊ CỦA NGƯỜI KHÁC: Việc hoán đổi vị trí của nhau để thử suy nghĩ.
•
역효과
(逆效果)
:
기대한 것과 반대되는 효과.
☆
Danh từ
🌏 KẾT QUẢ TRÁI NGƯỢC: Hiệu quả bị đối lập với điều đã mong đợi.
•
역
(逆)
:
반대 또는 거꾸로인 것.
Danh từ
🌏 (SỰ) NGHỊCH, TRÁI NGƯỢC: Điều trái hay ngược lại.
•
역-
(逆)
:
'반대되는' 또는 '차례나 방법이 뒤바뀐'의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 NGƯỢC: Tiền tố thêm nghĩa 'thứ tự hay phương pháp thay đổi ngược lại' hoặc 'trái ngược với'.
•
역공
(逆攻)
:
공격을 받던 쪽이 공격에 맞서 거꾸로 공격하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH TRẢ, SỰ TẤN CÔNG LẠI: Sự đối kháng và công kích ngược lại của bên bị tấn công.
•
역광
(逆光)
:
사진을 찍을 때 대상의 뒤에서 비치는 광선.
Danh từ
🌏 (SỰ) NGƯỢC SÁNG: Ánh sáng chiếu từ phía sau đối tượng khi chụp hình.
•
역기
(力器)
:
역도나 근육 단련 훈련을 할 때 쓰는, 쇠막대기 양쪽에 무거운 쇳덩이가 달린 운동 기구.
Danh từ
🌏 TẠ: Dụng cụ thể thao có hai quả tạ gắn ở hai bên một thanh sắt, dùng khi luyện tập cơ bắp hay cử tạ.
•
역기능
(逆機能)
:
본래의 의도와 반대로 나타나는 기능.
Danh từ
🌏 HIỆU QUẢ NGƯỢC: Chức năng thể hiện trái ngược với ý đồ ban đầu.
•
역력하다
(歷歷 하다)
:
감정이나 모습, 기억 등이 또렷하고 분명하다.
Tính từ
🌏 RÕ RỆT, RÕ RÀNG: Cảm xúc hay hình ảnh, kí ức rõ ràng và phân minh.
•
역력히
(歷歷 히)
:
감정이나 모습, 기억 등이 또렷하고 분명하게.
Phó từ
🌏 RÕ RỆT, RÕ RÀNG: Cảm xúc hay hình ảnh, kí ức rõ ràng và phân minh.
•
역류
(逆流)
:
액체나 기체 등이 거꾸로 거슬러 오르거나 흐름.
Danh từ
🌏 SỰ CHẢY NGƯỢC: Chất lỏng hay chất khí đi hay chảy ngược lên.
•
역류하다
(逆流 하다)
:
액체나 기체 등이 거꾸로 거슬러 오르거나 흐르다.
Động từ
🌏 CHẢY NGƯỢC: Nước hay mùi hương chảy ngược, bay ngược.
•
역마살
(驛馬煞)
:
한곳에 머무르지 못하고 여기저기 떠돌아다니며 사는 운명.
Danh từ
🌏 CHÂN ĐI, SỐ CON NGỰA: Số mệnh sống rày đây mai đó không thể ở yên một chỗ.
•
역무실
(驛務室)
:
역에서 근무하는 사람들이 일하는 사무실.
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG GA: Văn phòng cho những người làm việc ở ga vào làm việc.
•
역방향
(逆方向)
:
가고 있는 방향과 반대되는 방향.
Danh từ
🌏 HƯỚNG NGƯỢC LẠI: Hướng ngược lại với hướng đang đi.
•
역병
(疫病)
:
치료하기 어려운 악성 전염병.
Danh từ
🌏 BỆNH DỊCH: Bệnh truyền nhiễm ác tính khó điều trị.
•
역부족
(力不足)
:
힘이나 능력 등이 모자람.
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU NĂNG LỰC: Sự thiếu năng lực hay sức mạnh.
•
역사관
(歷史觀)
:
역사를 바라보는 관점이나 역사에 대한 생각.
Danh từ
🌏 QUAN ĐIỂM LỊCH SỬ: Suy nghĩ về lịch sử hay quan điểm nhìn về lịch sử.
•
역사성
(歷史性)
:
역사적인 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH LỊCH SỬ: Đặc tính về mặt lịch sử.
•
역사의 한 페이지를 장식하다
:
역사에 남을 만큼 중요한 일로 기념하거나 기록하다.
🌏 (TRANG TRÍ MỘT TRANG CỦA LỊCH SỬ), ĐƯA VÀO SỬ SÁCH: Ghi chép hoặc kỉ niệm thành việc quan trọng đến mức lưu lại lịch sử.
•
역사책
(歷史冊)
:
역사를 적어 놓은 책.
Danh từ
🌏 SÁCH LỊCH SỬ: Sách ghi chép lại lịch sử.
•
역사학
(歷史學)
:
남아있는 자료를 통해 과거의 사람들이 살았던 모습을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ HỌC, NGÀNH LỊCH SỬ: Ngành học nghiên cứu về hình ảnh sinh sống của người xưa thông qua những tài liệu còn lưu giữ lại.
•
역서
(曆書)
:
한 해 동안의 천체의 운동이나 절기, 기상 변화 등을 날의 순서에 따라 적은 책.
Danh từ
🌏 NIÊN LỊCH, NIÊN GIÁM: Quyển sách ghi lại toàn bộ những vận động hay tiết khí, biến đổi khí hậu trong suốt một năm theo trình tự ngày.
•
역서
(譯書)
:
번역한 책이나 글.
Danh từ
🌏 BÀI DỊCH, SÁCH DỊCH: Bài hay sách dịch.
•
역설
(力說)
:
자신의 생각을 힘주어 말함. 또는 그런 말.
Danh từ
🌏 SỰ NHẤN MẠNH, LỜI NHẤN MẠNH: Việc dồn sức vào nói để suy nghĩ của mình. Hoặc lời như vậy.
•
역설
(逆說)
:
어떤 사상이나 주장에 반대되는 이론이나 말.
Danh từ
🌏 SỰ NGƯỢC ĐỜI, LỜI NÓI NGƯỢC ĐỜI: Lời nói hay lý luận bị phản đối với quan điểm hay tư tưởng nào đó.
•
역설적
(逆說的)
:
표면적으로는 앞뒤가 맞지 않지만, 실질적인 내용은 진리를 나타내고 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHẢN BIỆN, TÍNH ĐẢO NGƯỢC: Lời nói mà ngoài bề mặt thì trước sau không đúng nhưng nội dung thực chất lại thể hiện chân lý.
•
역설적
(逆說的)
:
표면적으로는 앞뒤가 맞지 않지만, 실질적인 내용은 진리를 나타내고 있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGHỊCH THUYẾT: Ngoài bề mặt thì trước sau không đúng nhưng nội dung thực chất lại thể hiện chân lý.
•
역설하다
(力說 하다)
:
자신의 생각을 힘주어 말하다.
Động từ
🌏 NHẤN MẠNH: Dồn sức vào nói suy nghĩ của mình.
•
역성
:
옳고 그름을 따지지 않고 무조건 한쪽 편만 들어 주는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BÊNH VỰC: Việc nhất nhất đứng về một phía mà không xem xét phải trái.
•
역성들다
:
옳고 그름을 따지지 않고 무조건 한쪽 편만 들다.
Động từ
🌏 THIÊN VỊ, THIÊN LỆCH: Không xét đến đúng hay sai mà chỉ nghiêng về một phía một cách vô điều kiện.
•
역세권
(驛勢圈)
:
기차나 지하철역 주변의 사람들이 많이 다니는 지역.
Danh từ
🌏 KHU VỰC QUANH GA: Khu vực người ta đi lại nhiều ở xung quanh ga tàu điện ngầm hay ga xe lửa.
•
역수입
(逆輸入)
:
이전에 수출했던 물건을 다시 그 나라로부터 수입함.
Danh từ
🌏 SỰ NHẬP KHẨU LẠI, SỰ TÁI NHẬP KHẨU: Việc nhập khẩu hàng hóa đã xuất khẩu trước đây từ chính nước đó.
•
역수출
(逆輸出)
:
이전에 수입했던 물건을 다시 그 나라로 수출함.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT KHẨU LẠI, SỰ TÁI XUẤT: Việc xuất khẩu lại hàng hoá đã nhập trước đó sang chính nước ấy.
•
역순
(逆順)
:
거꾸로 된 순서.
Danh từ
🌏 TRÌNH TỰ NGƯỢC: Trình tự ngược.
•
역술
(曆術)
:
해와 달의 운행을 보고 사람의 운명을 점치는 것.
Danh từ
🌏 XEM BÓI: Việc xem sự vận hành của mặt trời và mặt trăng và tiên đoán vận mệnh con người.
•
역술가
(曆術家)
:
하늘의 이치와 사람의 운명 사이의 관계를 연구하고 점치는 사람.
Danh từ
🌏 THẦY BÓI, THẦY TƯỚNG SỐ: Người nghiên cứu và xem bói về mối quan hệ giữa ý trời và vận mệnh của con người.
•
역습
(逆襲)
:
공격을 당하고 있던 쪽에서 거꾸로 상대방을 공격함.
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN CÔNG: Việc phía vốn bị công kích nay công kích lại đối phương.
•
역습하다
(逆襲 하다)
:
공격을 당하고 있던 쪽에서 거꾸로 상대방을 공격하다.
Động từ
🌏 PHẢN CÔNG: Phía vốn bị công kích nay công kích lại đối phương.
•
역이용
(逆利用)
:
어떤 목적을 가지고 있는 것을 그 반대의 목적으로 이용함.
Danh từ
🌏 SỰ DÙNG TRÁI MỤC ĐÍCH: Việc sử dụng cái vốn có mục đích nào đó với mục đích trái ngược.
•
역이용하다
(逆利用 하다)
:
어떤 목적을 가지고 있는 것을 그 반대의 목적으로 이용하다.
Động từ
🌏 SỬ DỤNG TRÁI MỤC ĐÍCH: Sử dụng cái vốn có mục đích nào đó với mục đích ngược lại.
•
역임
(歷任)
:
여러 직위를 두루 거쳐 지냄.
Danh từ
🌏 TỪNG ĐẢM NHIỆM QUA CÁC CHỨC VỤ: Sự trải qua suôn sẻ nhiều chức vụ.
•
역임하다
(歷任 하다)
:
여러 직위를 두루 거쳐 지내다.
Động từ
🌏 TÁI ĐẮC CỬ, TÁI ĐẢM NHIỆM: Việc trải qua chức vụ nhiều lần một cách suôn sẻ.
•
역작
(力作)
:
온 힘을 기울여 만든 뛰어난 작품.
Danh từ
🌏 KIỆT TÁC: Tác phẩm tuyệt vời được làm ra với tất cả công sức.
•
역작용
(逆作用)
:
어떤 일이 의도한 것과 정반대로 나타남.
Danh từ
🌏 TÁC DỤNG NGƯỢC: Sự thể hiện ngược lại với điều dự định của một việc nào đó.
•
역적
(逆賊)
:
자기 나라나 통치자를 배반한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NỔI LOẠN, NGƯỜI CHỐNG ĐỐI: Người phản bội người cầm quyền hay đất nước mình.
•
역전
(逆轉)
:
형세나 순위 등이 반대의 상황으로 바뀜. 또는 형세나 순위 등을 반대의 상황으로 바꿈.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẢO NGƯỢC, SỰ LẬT NGƯỢC: Việc tình thế hay thứ tự thay đổi sang tình huống trái ngược. Hoặc thay đổi tình thế hay thứ tự sang tình huống trái ngược
•
역전
(驛前)
:
역의 앞쪽.
Danh từ
🌏 TRƯỚC GA: Phía trước của ga.
•
역전되다
(逆轉 되다)
:
형세나 순위 등이 반대의 상황으로 바뀌다.
Động từ
🌏 BỊ ĐẢO NGƯỢC, BỊ LẬT NGƯỢC, ĐƯỢC ĐẢO NGƯỢC, ĐƯỢC LẬT NGƯỢC: Tình thế hay thứ tự bị thay đổi sang tình huống trái ngược.
•
역전승
(逆轉勝)
:
경기에서 지고 있다가 형세가 뒤바뀌어 이김.
Danh từ
🌏 TRẬN CHIẾN THẮNG NGƯỢC DÒNG: Việc đang thua trong trận đấu thì tình thế được đảo ngược và giành thắng lợi.
•
역전승하다
(逆轉勝 하다)
:
경기에서 지고 있다가 형세가 뒤바뀌어 이기다.
Động từ
🌏 CHIẾN THẮNG NGƯỢC DÒNG: Đang thua trong trận đấu thì tình thế được đảo ngược và giành thắng lợi.
•
역전패
(逆轉敗)
:
경기나 시합에서 계속 이기고 있다가 상황이 뒤바뀌어 짐.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẢO NGƯỢC THÀNH THẤT BẠI: Đang ở thế thắng liên tục trong trận đấu hay cuộc thi thì tình huống đảo ngược dẫn đến thua cuộc.
•
역전패하다
(逆轉敗 하다)
:
경기나 시합에서 계속 이기고 있다가 상황이 뒤바뀌어 지다.
Động từ
🌏 NGHỊCH CHIẾN BẠI: Đang ở thế thắng liên tục trong trận đấu hay cuộc thi thì tình huống đảo ngược dẫn đến thua cuộc.
•
역전하다
(逆轉 하다)
:
형세나 순위 등이 반대의 상황으로 바뀌다. 또는 형세나 순위 등을 반대의 상황으로 바꾸다.
Động từ
🌏 ĐẢO NGƯỢC, LẬT NGƯỢC: Tình thế hay thứ tự hay đổi sang tình huống trái ngược. Hoặc thay đổi tình thế hay vị trí sang tính huống trái ngược.
•
역점
(力點)
:
마음과 힘을 가장 많이 쏟는, 사물이나 일의 중심이 되는 부분.
Danh từ
🌏 ĐIỂM QUAN TRỌNG, ĐIỂM TRỌNG YẾU: Bộ phận trở thành trung tâm của sự vật hay công việc đang được dồn nhiều tâm sức nhất.
•
역정
(逆情)
:
기분이 몹시 언짢거나 기분이 좋지 않아서 내는 화.
Danh từ
🌏 SỰ GIẬN DỮ, CƠN THỊNH NỘ: Sự giận dữ nổi lên do bực bội hay tinh thần không tốt.
•
역주
(譯註)
:
번역과 주석.
Danh từ
🌏 SỰ DỊCH VÀ CHÚ THÍCH: Việc biên dịch và chú thích.
•
역추적하다
(逆追跡 하다)
:
시간이나 공간적인 순서를 거꾸로 하여 쫓다.
Động từ
🌏 TRUY TÌM NGƯỢC LẠI: Làm đảo lộn tuần tự mang tính thời gian hay không gian rồi truy tìm.
•
역풍
(逆風)
:
배가 가는 반대쪽으로 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ NGƯỢC: Gió thổi ngược hướng tàu đi.
•
역하다
(逆 하다)
:
토할 것처럼 속이 울렁거리다.
Tính từ
🌏 NÔN NAO: Trong bụng khó chịu như sắp ói.
•
역학
(易學)
:
주역의 내용을 기초로 음양의 이치를 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 DỊCH HỌC: Ngành học nghiên cứu triết lý âm dương trên cơ sở nội dung chu dịch.
•
역학
(疫學)
:
전염병의 예방과 치료를 위해 전염병의 원인이나 특징 등을 연구하는 의학의 한 분야.
Danh từ
🌏 DỊCH TỄ HỌC: Một lĩnh vực y học nghiên cứu về đặc tính hay nguyên nhân của bệnh truyền nhiễm để phòng và chữa trị các bệnh truyền nhiễm.
•
역학
(力學)
:
물체에 작용하는 힘과 물체의 운동과의 관계를 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 ĐỘNG LỰC HỌC: Ngành học nghiên cứu quan hệ của sức mạnh tác động vào vật thể và sự vận động của vật thể.
•
역할극
(役割劇)
:
참가자가 주어진 상황에서 특정한 역할을 맡아 연기하는 연극.
Danh từ
🌏 KỊCH TÌNH HUỐNG: Vở kịch mà những người tham gia nhận diễn một vai đặc thù trong một tình huống cho sẵn.
•
역행
(逆行)
:
일정한 방향이나 체계, 차례, 진행 등에 거슬러서 나아가거나 행동함.
Danh từ
🌏 SỰ NGƯỢC HƯỚNG, SỰ NGƯỢC CHIỀU: Sự hành động hay đi tới ngược lại với những thứ như một phương hướng nhất định hay hệ thống, trình tự, tiến trình.
•
역행되다
(逆行 되다)
:
일정한 방향이나 체계, 차례, 진행 등에 거슬러서 나아가거나 행동하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ NGƯỢC HƯỚNG, BỊ NGƯỢC CHIỀU: Trở nên thoát ra khỏi hoặc hành động trái với phương hướng, hệ thống, trình tự, tiến trình nhất định.
•
역행하다
(逆行 하다)
:
일정한 방향이나 체계, 차례, 진행 등에 거슬러서 나아가거나 행동하다.
Động từ
🌏 ĐI NGƯỢC, TRÁI NGƯỢC: Thoát ra khỏi hoặc hành động trái với phương hướng, hệ thống, trình tự, tiến trình nhất định.
• Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99)