🌟 역력히 (歷歷 히)

Phó từ  

1. 감정이나 모습, 기억 등이 또렷하고 분명하게.

1. RÕ RỆT, RÕ RÀNG: Cảm xúc hay hình ảnh, kí ức rõ ràng và phân minh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역력히 나타나다.
    Appear clearly.
  • Google translate 역력히 드러나다.
    Revealed clearly.
  • Google translate 역력히 보이다.
    Show clearly.
  • Google translate 역력히 비치다.
    Show clearly.
  • Google translate 아들의 얼굴에서 나의 어린 시절 모습이 역력히 보인다.
    From my son's face i can clearly see my childhood.
  • Google translate 나는 기분이 표정에 역력히 드러나서 감정을 숨기기가 어렵다.
    I find it hard to hide my emotions because my mood is so obvious in my expression.
  • Google translate 그의 작품에는 예술에 대한 작가의 열정이 역력히 나타나 있다.
    The writer's passion for art is evident in his work.
  • Google translate 형이 이번에 집에 못 내려온다니까 어머니가 서운한 기색을 역력히 비치셨어.
    My mother was clearly upset when you said you couldn't come home this time.
    Google translate 그렇게 서운해하시니 내가 너무 죄송하다.
    I'm so sorry you're so upset.
Từ đồng nghĩa 뚜렷이: 아주 확실하거나 흐리지 않고 분명하게.

역력히: clearly; obviously,れきれきと【歴歴と】。あきらかに【明らかに】。いちじるしく【著しく】,évidemment, incontestablement, indéniablement, nettement, manifestement,evidentemente, claramente, obviamente,بوضوح,тодорхой, баттай,rõ rệt, rõ ràng,อย่างชัดเจน, อย่างแจ่มแจ้ง,dengan jelas,отчётливо; явно,历历地,明显地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역력히 (영녀키)

🗣️ 역력히 (歷歷 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8)