🌟 열렬히 (熱烈/烈烈 히)

Phó từ  

1. 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁게.

1. MỘT CÁCH NHIỆT LIỆT, MỘT CÁCH CHÁY BỎNG: Một cách mà cảm xúc hay thái độ đối với đối tượng hay sự việc nào đó rất mạnh mẽ và nhiệt tình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열렬히 믿다.
    Believed enthusiastically.
  • Google translate 열렬히 박수 치다.
    Applause fervently.
  • Google translate 열렬히 사랑하다.
    Love enthusiastically.
  • Google translate 열렬히 응원하다.
    Cheer enthusiastically.
  • Google translate 열렬히 지지하다.
    Enthusiastically support.
  • Google translate 열렬히 찬성하다.
    Passionately in favor.
  • Google translate 열렬히 환영하다.
    Welcome enthusiastically.
  • Google translate 나는 결승전에 진출한 좋아하는 팀을 열렬히 응원하였다.
    I cheered enthusiastically for my favorite team that made it to the finals.
  • Google translate 민준이는 선생님의 훌륭한 연설이 끝나고 열렬히 박수를 쳤다.
    Min-jun clapped enthusiastically after the teacher's excellent speech.
  • Google translate 우리 회사 사람들은 외국에서 돌아온 동료를 열렬히 환영하였다.
    People in our company enthusiastically welcomed a colleague back from abroad.
  • Google translate 나는 언제나 너를 열렬히 지지하니까 힘내.
    Cheer up because i always support you enthusiastically.
    Google translate 고마워.
    Thank you.

열렬히: ardently; passionately; enthusiastically,ねつれつに【熱烈に】。あつく【熱く】,passionnément, vivement, chaleureusement, avec ardeur, avec ferveur,fervientemente, ardientemente, vehementemente,بحماس,халуун дотноор,một cách nhiệt liệt, một cách cháy bỏng,อย่างกระตือรือร้น, อย่างเอาจริงเอาจัง, อย่างเร่าร้อน, อย่างแรงกล้า, อย่างมีใจจดจ่อ,dengan antusias, dengan bergairah, dengan bersemangat, dengan berhasrat,пылко; пламенно; страстно,热烈地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열렬히 (열렬히)


🗣️ 열렬히 (熱烈/烈烈 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 열렬히 (熱烈/烈烈 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78)