🌟 열렬히 (熱烈/烈烈 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 열렬히 (
열렬히
)
🗣️ 열렬히 (熱烈/烈烈 히) @ Giải nghĩa
- 사랑 : 상대에게 성적으로 매력을 느껴 열렬히 좋아하는 마음.
- 사랑하다 : 상대에게 성적으로 매력을 느껴 열렬히 좋아하다.
- 응원전 (應援戰) : (비유하는 말로) 운동 경기 등에서 각 팀을 응원하는 사람들이 상대편에 맞서 열렬히 응원하는 것.
🗣️ 열렬히 (熱烈/烈烈 히) @ Ví dụ cụ thể
- 승규는 애인을 열렬히 사랑했으려니와 운명이 그들을 갈라놓긴 어려워 보였다. [-으려니와]
- 우리는 연애하는 동안에는 열렬히 사랑했지만 헤어진 후에는 남보다 못한 사이가 되었다. [연애하다 (戀愛하다)]
- 두 사람은 열렬히 섹스하며 서로의 사랑을 확인했다. [섹스하다 (sex하다)]
- 열렬히 사랑하다. [사랑하다]
- 열렬히 박수하다. [박수하다 (拍手하다)]
- 진보적인 법안 통과를 열렬히 주장하고 나선 것은 소장파 의원들이었다. [소장파 (少壯派)]
- 배우들이 인사를 하자 관중들은 열렬히 박수를 쳤다. [관중 (觀衆)]
- 열렬히 희망하다. [희망하다 (希望하다)]
- 김 목사는 교회를 가득 채운 신도들을 향해 하느님의 말씀을 열렬히 설교하고 있었다. [설교하다 (說敎하다)]
- 열렬히 성원하다. [성원하다 (聲援하다)]
- 경기에서 진 감독은 열렬히 성원해 준 관중들을 향해 고개를 들지 못했다. [성원하다 (聲援하다)]
- 열렬히 호응하다. [호응하다 (呼應하다)]
- 시민들은 후보자의 공약에 열렬히 호응했다. [호응하다 (呼應하다)]
- 노총각인 삼촌은 아름다운 아가씨에게 꽃다발을 바치며 열렬히 구애하였다. [구애하다 (求愛하다)]
🌷 ㅇㄹㅎ: Initial sound 열렬히
-
ㅇㄹㅎ (
어련히
)
: 걱정하지 않아도 될 만큼 잘될 것이 분명하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẮC CHẮN: Một cách rõ ràng là sẽ trở nên tốt đẹp đến mức không cần lo lắng. -
ㅇㄹㅎ (
역력히
)
: 감정이나 모습, 기억 등이 또렷하고 분명하게.
Phó từ
🌏 RÕ RỆT, RÕ RÀNG: Cảm xúc hay hình ảnh, kí ức rõ ràng và phân minh. -
ㅇㄹㅎ (
열렬히
)
: 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHIỆT LIỆT, MỘT CÁCH CHÁY BỎNG: Một cách mà cảm xúc hay thái độ đối với đối tượng hay sự việc nào đó rất mạnh mẽ và nhiệt tình. -
ㅇㄹㅎ (
요란히
)
: 어수선하고 시끄럽게.
Phó từ
🌏 ẦM Ĩ: Lộn xộn và ồn ào. -
ㅇㄹㅎ (
윤리학
)
: 도덕의 본질과 선악의 기준, 행동의 규범 등에 관하여 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 LUÂN LÍ HỌC: Môn học nghiên cứu về bản chất của đạo đức, tiêu chuẩn thiện ác và quy phạm hành động... -
ㅇㄹㅎ (
의례히
)
: 이전부터 해 오던 대로.
Phó từ
🌏 NHƯ THƯỜNG LỆ: Theo như đã làm từ trước đến nay. -
ㅇㄹㅎ (
이론화
)
: 법칙을 찾고 체계를 갖추어 이론이 되게 함.
Danh từ
🌏 VIỆC LÝ THUYẾT HÓA, VIỆC HÌNH THÀNH LÝ LUẬN: Việc tìm qui luật và làm cho có hệ thống, trở thành lý luận. -
ㅇㄹㅎ (
인류학
)
: 인류가 생물학적으로 진화해 온 역사와 인류가 이룩한 문화 등을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 NHÂN CHỦNG HỌC, NHÂN LOẠI HỌC: Ngành học nghiên cứu về lịch sử tiến hóa mang tính sinh vật học của nhân loại và nền văn hóa mà nhân loại đạt được. -
ㅇㄹㅎ (
아련히
)
: 기억이나 생각 등이 또렷하지 않고 희미하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MƠ HỒ, MỘT CÁCH LỜ MỜ, MỘT CÁCH MỜ NHẠT, MỘT CÁCH MỜ MỜ TỎ TỎ: Kí ức hay suy nghĩ… một cách không rõ ràng mà mờ ảo.
• Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11)