🌟 열렬히 (熱烈/烈烈 히)

Phó từ  

1. 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁게.

1. MỘT CÁCH NHIỆT LIỆT, MỘT CÁCH CHÁY BỎNG: Một cách mà cảm xúc hay thái độ đối với đối tượng hay sự việc nào đó rất mạnh mẽ và nhiệt tình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열렬히 믿다.
    Believed enthusiastically.
  • 열렬히 박수 치다.
    Applause fervently.
  • 열렬히 사랑하다.
    Love enthusiastically.
  • 열렬히 응원하다.
    Cheer enthusiastically.
  • 열렬히 지지하다.
    Enthusiastically support.
  • 열렬히 찬성하다.
    Passionately in favor.
  • 열렬히 환영하다.
    Welcome enthusiastically.
  • 나는 결승전에 진출한 좋아하는 팀을 열렬히 응원하였다.
    I cheered enthusiastically for my favorite team that made it to the finals.
  • 민준이는 선생님의 훌륭한 연설이 끝나고 열렬히 박수를 쳤다.
    Min-jun clapped enthusiastically after the teacher's excellent speech.
  • 우리 회사 사람들은 외국에서 돌아온 동료를 열렬히 환영하였다.
    People in our company enthusiastically welcomed a colleague back from abroad.
  • 나는 언제나 너를 열렬히 지지하니까 힘내.
    Cheer up because i always support you enthusiastically.
    고마워.
    Thank you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열렬히 (열렬히)


🗣️ 열렬히 (熱烈/烈烈 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 열렬히 (熱烈/烈烈 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11)