🌟 소장파 (少壯派)

Danh từ  

1. 어떤 조직이나 단체 안에서, 젊고 패기 있는 사람들로 이루어진 파.

1. NHÓM TRẺ TRUNG, NHÓM NĂNG ĐỘNG: Phái được thành lập bởi những người trẻ và có tham vọng trong một tổ chức hay đoàn thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소장파 의원.
    A junior member of the national assembly.
  • Google translate 소장파 의원들은 정치 개혁을 요구하며 중진 의원들에게 맞섰다.
    The younger members confronted the older members, calling for political reform.
  • Google translate 소장파는 많은 반대에도 불구하고 소신대로 자신들의 주장을 펼쳤다.
    The younger faction, despite much opposition, made their case according to their convictions.
  • Google translate 진보적인 법안 통과를 열렬히 주장하고 나선 것은 소장파 의원들이었다.
    It was the younger members who enthusiastically insisted on passing the progressive bill.
Từ tham khảo 노장파(老壯派): 어떤 조직이나 단체 안에서 주로 나이든 노년층과 장년층의 사람들이 하나…

소장파: young group,わかて【若手】。じゃくねん【若年】。しょうそうは【少壮派】,groupe de jeunes,sección de jóvenes emprendedores,فريق شباب,залуучуудын жигүүр, залуучуудын бүлгэм,nhóm trẻ trung, nhóm năng động,ไฟแรง, กลุ่มคนไฟแรง, กลุ่มหนุ่มสาวไฟแรง,golongan muda, faksi muda,молодёжная группа,少壮派,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소장파 (소ː장파)

🗣️ 소장파 (少壯派) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Thể thao (88)