🌟 소장파 (少壯派)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소장파 (
소ː장파
)
🗣️ 소장파 (少壯派) @ Ví dụ cụ thể
- 노장파와 소장파. [노장파 (老壯派)]
- 이번 전당 대회에서는 소장파와 노장파 간의 경쟁이 매우 치열했다. [노장파 (老壯派)]
🌷 ㅅㅈㅍ: Initial sound 소장파
-
ㅅㅈㅍ (
성적표
)
: 학생들이 공부한 것을 시험 등으로 평가한 결과를 기록한 표.
☆☆
Danh từ
🌏 BẲNG THÀNH TÍCH, BẢNG KẾT QUẢ: Bảng ghi chép kết quả đánh giá thái độ hay tri thức của học sinh. -
ㅅㅈㅍ (
신제품
)
: 새로 만든 제품.
☆☆
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM MỚI: Sản phẩm làm mới. -
ㅅㅈㅍ (
소지품
)
: 가지고 있는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬT SỞ HỮU: Đồ vật mà mình đang sở hữu. -
ㅅㅈㅍ (
소장파
)
: 어떤 조직이나 단체 안에서, 젊고 패기 있는 사람들로 이루어진 파.
Danh từ
🌏 NHÓM TRẺ TRUNG, NHÓM NĂNG ĐỘNG: Phái được thành lập bởi những người trẻ và có tham vọng trong một tổ chức hay đoàn thể nào đó. -
ㅅㅈㅍ (
소장품
)
: 자기의 것으로 지니어 간직하고 있는 물품.
Danh từ
🌏 VẬT SỞ HỮU: Đồ vật mà mình đang có và đang giữ với tư cách là của mình. -
ㅅㅈㅍ (
시제품
)
: 시험 삼아 만든 제품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM THỬ NGHIỆM: Sản phẩm được tạo ra để thử nghiệm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Thể thao (88)