🌟 성적표 (成績表)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성적표 (
성적표
)
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập Đời sống học đường
🗣️ 성적표 (成績表) @ Ví dụ cụ thể
- 너 성적표 어디다 두었니? 엄마가 찾으시잖아. [-잖아]
- 성적표 숨겨 둔 게 없어졌어. 아무래도 엄마가 보신 것 같아. [전전긍긍 (戰戰兢兢)]
- 엄마, 저 성적표 나왔어요. [껑충껑충]
- 빵점 성적표. [빵점 (빵點)]
- 시험공부를 하지 않은 나는 결국 빵점 성적표를 받았다. [빵점 (빵點)]
- 성적표가 발급되다. [발급되다 (發給되다)]
- 수능 시험 성적표가 내일 발급되어 교부될 것이며, 올해부터는 인터넷으로도 성적표 발급이 가능해진다. [발급되다 (發給되다)]
- 영어 성적표 사본을 제출하십시오. [사본 (寫本)]
- 너 성적표 받았어? [우송되다 (郵送되다)]
- 모의고사 성적표 받았니? [어수선하다]
🌷 ㅅㅈㅍ: Initial sound 성적표
-
ㅅㅈㅍ (
성적표
)
: 학생들이 공부한 것을 시험 등으로 평가한 결과를 기록한 표.
☆☆
Danh từ
🌏 BẲNG THÀNH TÍCH, BẢNG KẾT QUẢ: Bảng ghi chép kết quả đánh giá thái độ hay tri thức của học sinh. -
ㅅㅈㅍ (
신제품
)
: 새로 만든 제품.
☆☆
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM MỚI: Sản phẩm làm mới. -
ㅅㅈㅍ (
소지품
)
: 가지고 있는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬT SỞ HỮU: Đồ vật mà mình đang sở hữu. -
ㅅㅈㅍ (
소장파
)
: 어떤 조직이나 단체 안에서, 젊고 패기 있는 사람들로 이루어진 파.
Danh từ
🌏 NHÓM TRẺ TRUNG, NHÓM NĂNG ĐỘNG: Phái được thành lập bởi những người trẻ và có tham vọng trong một tổ chức hay đoàn thể nào đó. -
ㅅㅈㅍ (
소장품
)
: 자기의 것으로 지니어 간직하고 있는 물품.
Danh từ
🌏 VẬT SỞ HỮU: Đồ vật mà mình đang có và đang giữ với tư cách là của mình. -
ㅅㅈㅍ (
시제품
)
: 시험 삼아 만든 제품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM THỬ NGHIỆM: Sản phẩm được tạo ra để thử nghiệm.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132)