🌟 성적표 (成績表)

☆☆   Danh từ  

1. 학생들이 공부한 것을 시험 등으로 평가한 결과를 기록한 표.

1. BẲNG THÀNH TÍCH, BẢNG KẾT QUẢ: Bảng ghi chép kết quả đánh giá thái độ hay tri thức của học sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중간고사 성적표.
    A midterm report card.
  • Google translate 기말고사 성적표.
    Final exam report card.
  • Google translate 초라한 성적표.
    Poor report card.
  • Google translate 성적표가 나오다.
    Report cards come out.
  • Google translate 성적표를 받다.
    Receive a report card.
  • Google translate 성적표를 보내다.
    Send a report card.
  • Google translate 성적표를 보다.
    Look at the report card.
  • Google translate 성적표를 제출하다.
    Submit a report card.
  • Google translate 지수는 항상 거의 만점에 가까운 성적표를 받았다.
    The index always received near perfect scores.
  • Google translate 선생님은 학생들에게 기말고사 성적표를 나눠 주셨다.
    The teacher handed out final exam scores to the students.
  • Google translate 나는 이번 시험 성적이 형편없어서 다른 사람에게 성적표를 보여 주기가 부끄러웠다.
    I was ashamed to show my report card to others because of my poor grades in this exam results.

성적표: report card,せいせきひょう【成績表】,bulletin scolaire, carnet de notes,notas,بطاقة الدرجات الدراسية,дүнгийн жагсаалт,bẳng thành tích, bảng kết quả,ใบแสดงผลการเรียน,rapor, transkrip nilai,табель успеваемости,成绩单,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성적표 (성적표)
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  

🗣️ 성적표 (成績表) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132)