🌟 -잖아

1. (두루낮춤으로) 어떤 상황에 대해 말하는 사람이 상대방에게 확인하거나 정정해 주듯이 말함을 나타내는 표현.

1. ĐẤY Ư, CÒN GÌ: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc người nói nói về tình huống nào đó như thể xác nhận hoặc đính chính với đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비가 아니라 눈이 오잖아.
    It's snowing, not rain.
  • Google translate 벌써 세 시가 넘었잖아.
    It's already past three o'clock.
  • Google translate 그 사람은 한국인이 아니라 중국인이잖아.
    He's not korean but chinese.
  • Google translate 너 성적표 어디다 두었니? 엄마가 찾으시잖아.
    Where did you put your report card? mom's looking for you.
    Google translate 어, 엄마 화장대 위에 올려두었는데.
    Uh, i put it on my mom's dressing table.
Từ tham khảo -잖아요: (두루높임으로) 어떤 상황에 대해 말하는 사람이 상대방에게 확인하거나 정정해 …

-잖아: -jana,じゃないか。ではないか,,,,,đấy ư, còn gì,...ต่างหาก, ...แล้ว, ก็...แล้วไง,~kan?,,(无对应词汇),

📚 Annotation: '이다', 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28)