🌟 중요 (重要)

☆☆☆   Danh từ  

1. 귀중하고 꼭 필요함.

1. SỰ TRỌNG YẾU, SỰ QUAN TRỌNG: Sự quý trọng và chắc chắn cần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중요 기관.
    An important institution.
  • Google translate 중요 내용.
    Important content.
  • Google translate 중요 사안.
    Important issue.
  • Google translate 중요 원칙.
    Important principle.
  • Google translate 중요 의미.
    Important meaning.
  • Google translate 중요 자료.
    Important data.
  • Google translate 중요 항목.
    Important item.
  • Google translate 나는 중요 부분에 밑줄을 치면서 책을 읽었다.
    I read a book underlining the important part.
  • Google translate 박 대리는 우리 팀에서 없어서는 안 될 중요 인물이다.
    Assistant manager park is an integral part of our team.
  • Google translate 시험이 내일인데 뭘 공부해야 할지 모르겠어.
    The exam is tomorrow, but i don't know what to study.
    Google translate 시간이 얼마 없으니까 중요 개념 위주로 복습하는 게 좋겠다.
    We don't have much time, so we'd better review the important concepts.

중요: importance,じゅうよう【重要】,importance,importancia, imprescindible, esencial,مهمّ ، هامّ ، بالغ الأهمّيّة,чухал, эрхэм,sự trọng yếu, sự quan trọng,ความสำคัญ, ความจำเป็น,penting,Важность; значительность,重要,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중요 (중ː요)
📚 Từ phái sinh: 중요하다(重要하다): 귀중하고 꼭 필요하다.
📚 thể loại: Mức độ  

📚 Annotation: 주로 '중요 ~'로 쓴다.


🗣️ 중요 (重要) @ Giải nghĩa

🗣️ 중요 (重要) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104)