🌟 너와집

Danh từ  

1. 기와 대신 얇은 돌 조각이나 나뭇조각으로 지붕을 올린 집.

1. NEOWAJIP; NHÀ TẤM LỢP: Nhà được lợp mái bằng tấm gỗ hay tấm đá mỏng thay cho ngói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너와집을 만들다.
    Build a house with you.
  • Google translate 너와집을 짓다.
    Build a house with you.
  • Google translate 강원도의 너와집이 이번에 중요 민속자료로 지정되었다.
    The neujip in gangwon-do was designated as an important folklore material.
  • Google translate 그는 어린 시절을 너와집에서 보내서 목재에 대한 남다른 애착이 있었다.
    He spent his childhood at home with you, so he had a special attachment to wood.
  • Google translate 선생님, 가을 문화 체험은 어디로 가요?
    Sir, where are we going for the fall cultural experience?
    Google translate 강원도의 너와집을 방문할 거예요. 한국의 전통 가옥 중 하나랍니다.
    I'm going to visit your house in gangwon-do. it is one of the traditional korean houses.

너와집: neowajip,ノワジプ,neowajip, maison à toit de neowa,neowajip, casa hecha con piezas de madera o piedra,نو وا جيب,модон дээвэртэй байшин, чулуун дээвэртэй байшин,Neowajip; nhà tấm lợp,นอวาจิบ,neowajip,новаджип,石板瓦房,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 너와집 (너와집) 너와집이 (너와지비) 너와집도 (너와집또) 너와집만 (너와짐만)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Luật (42) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124)