🌟 노익장 (老益壯)

Danh từ  

1. 늙었지만 의욕이나 힘은 점점 좋아짐. 또는 그런 상태.

1. SỰ KHỎE MẠNH VÀ TRÁNG KIỆN Ở NGƯỜI GIÀ: Việc sức lực hay sự sung mãn càng ngày càng tốt lên dù tuổi đã già. Hay trạng thái như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팔순의 노익장.
    Eighty-eight years old.
  • Google translate 대단한 노익장.
    Great old age.
  • Google translate 노익장을 과시하다.
    Show off one's old age.
  • Google translate 노익장을 보이다.
    Show old age.
  • Google translate 노익장을 펼치다.
    Spread one's old age.
  • Google translate 칠순의 나이에 산 정상에 오른 한 노인의 노익장이 최근 화제이다.
    An old man's old age who reached the top of the mountain at the age of seventy is the talk of the town.
  • Google translate 그는 구십 세의 노령으로 타계하기 직전까지도 노익장을 과시한 훌륭한 분이다.
    He is a great man who showed off his old age until just before he passed away at the age of 90.
  • Google translate 그렇게 나이가 많으신 분이 어떻게 이런 혁신적인 영화를 찍을 수 있죠?
    How can such an old man do such an innovative film?
    Google translate 정말 대단한 노익장이에요.
    That's a hell of an old age.

노익장: green old age,,,agerasia,إبداء قواه رغم شيخوخة,өтөл насны эрч хүч, цог золбоо, өтлөх тусмаа чийрэг болох,sự khỏe mạnh và tráng kiện ở người già,สภาพแก่แต่ดูแข็งแรง, สภาพชราแต่ดูแข็งแรง,,старческая бодрость; старческая энергичность,老当益壮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노익장 (노ː익짱)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138)