🌟 노약자 (老弱者)

☆☆   Danh từ  

1. 늙거나 약한 사람.

1. NGƯỜI GIÀ YẾU: Người già hay yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노약자 보호석.
    Protection for the elderly and the infirm.
  • Google translate 노약자를 배려하다.
    Consider the elderly and the weak.
  • Google translate 노약자를 보호하다.
    Protect the elderly and the weak.
  • Google translate 노약자를 위하다.
    For the elderly and the weak.
  • Google translate 노약자에게 양보하다.
    Yield to the elderly and the infirm.
  • Google translate 박물관에서는 노약자나 장애인에게 휠체어를 대여해 준다.
    The museum rents wheelchairs to the elderly and the disabled.
  • Google translate 지하철이나 버스에는 몸이 약한 노약자를 위한 자리가 따로 마련되어 있다.
    The subway or bus has separate seating for the weak and the elderly.
  • Google translate 저 자리는 노약자를 위한 자리 아닌가?
    Isn't that seat for the elderly and the weak?
    Google translate 맞아. 근데 젊은 사람이 저 자리에 앉아 있으니 보기가 좋지 않네.
    That's right. but it doesn't look good to see a young person sitting there.

노약자: elderly or infirm people,ろうじゃくしゃ【老弱者】,,persona vieja y debilitada,مسنّون وضعفاء,хүүхэд настан, сул дорой биетэй хүмүүс,người già yếu,คนแก่และอ่อนแอ, คนชราและอ่อนแอ, คนชราภาพและอ่อนแอ, คนสูงอายุและอ่อนแอ,,,老弱者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노약자 (노ː약짜)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 노약자 (老弱者) @ Giải nghĩa

🗣️ 노약자 (老弱者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)