🌾 End:

CAO CẤP : 13 ☆☆ TRUNG CẤP : 10 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 66 ALL : 95

(豫約) : 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속함. 또는 그런 약속. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT TRƯỚC: Việc hứa trước để dùng những cái như chỗ ngồi, phòng ở, đồ vật. Hoặc lời hứa như vậy.

(藥) : 병이나 상처 등을 낫게 하거나 예방하기 위하여 먹거나 바르거나 주사하는 물질. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC: Chất để uống, bôi hoặc tiêm nhằm làm thuyên giảm hoặc phòng chống bệnh tật hay vết thương...

(約) : 어떤 수량에 가까움을 나타내는 말. ☆☆☆ Định từ
🌏 ƯỚC KHOẢNG, KHOẢNG CHỪNG: Từ thể hiện gần số lượng nào đó.

(齒藥) : 이를 닦는 데 쓰는 약. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KEM ĐÁNH RĂNG: Loại thuốc dùng vào việc đánh răng.

(萬若) : 있을지도 모르는 뜻밖의 경우. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NẾU, GIẢ NHƯ, NHỠ MÀ: Trường hợp ngoài dự định biết đâu có thể có.

감기 (感氣藥) : 감기를 치료하는 데 쓰이는 약. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC CẢM: Thuốc dùng để điều trị bệnh cảm.

(先約) : 먼저 약속함. 또는 먼저 한 약속. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐÃ CÓ HẸN RỒI, CÁI HẸN TRƯỚC: Sự hẹn trước. Hoặc cái hẹn trước.

(眼藥) : 눈병이 났을 때 눈에 넣는 약. ☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC NHỎ MẮT, THUỐC TRA MẮT: Thuốc nhỏ vào mắt khi mắt có bệnh.

(물 藥) : 액체로 된 약. ☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC NƯỚC: Thuốc ở thể lỏng.

(節約) : 마구 쓰지 않고 꼭 필요한 데에만 써서 아낌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TIẾT KIỆM: Sự dành dụm, không hoang phí và chỉ sử dụng vào những nơi thật cần thiết.

소독 (消毒藥) : 사람에게 해로운 균을 죽이거나 약화시키는 데 쓰는 약. ☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC KHỬ TRÙNG, THUỐC DIỆT KHUẨN: Thuốc dùng vào việc diệt hoặc làm vi khuẩn gây hại cho con người yếu đi.

(痲藥) : 먹거나 주사를 맞으면 마취나 환각을 일으켜 자주 쓰면 중독이 되는 약물. ☆☆ Danh từ
🌏 MA TÚY, THUỐC PHIỆN: Loại thuốc có tác dụng gây nên ảo giác, trạng thái tinh thần đê mê thông qua hút hoặc tiêm vào cơ thể. Dùng thường xuyên sẽ gây nghiện.

(要約) : 말이나 글에서 중요한 것을 골라 짧게 만듦. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TÓM TẮT: Việc chọn ra và làm ngắn gọn phần quan trọng trong bài viết hay lời nói.

(契約) : 돈을 주고받는 거래에서 서로 지켜야 할 의무나 책임을 문서에 적어 약속함. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC LẬP KHẾ ƯỚC, VIỆC HỢP ĐỒNG: Việc hứa hẹn và ghi vào văn bản trách nhiệm hay nghĩa vụ của nhau cần phải giữ trong giao dịch có giao nhận tiền.

(制約) : 조건을 붙여 내용을 제한함. 또는 그 조건. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIỚI HẠN, SỰ THU HẸP, GIỚI HẠN: Việc gắn vào điều kiện và hạn chế nội dung. Hoặc điều kiện đó.

두통 (頭痛藥) : 머리가 아플 때 먹는 약. ☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC ĐAU ĐẦU: Thuốc uống khi đau đầu.

(脆弱) : 일을 진행하는 상황이나 환경이 탄탄하지 못하고 약함. Danh từ
🌏 SỰ THẤP KÉM, SỰ YẾU KÉM: Tình hình hay hoàn cảnh tiến hành công việc không vững mạnh mà yếu kém.

(公約) : 정부, 정당, 입후보자 등이 앞으로 어떤 일을 하겠다고 국민에게 약속함. 또는 그런 약속. Danh từ
🌏 SỰ CAM KẾT, LỜI CAM KẾT: Chính phủ, chính đảng, ứng cử viên... hứa với dân sẽ thực hiện việc gì đó trong thời gian tới.

(韓藥) : 우리나라 전통 의술인 한방에서 쓰는 약. Danh từ
🌏 THUỐC BẮC, THUỐC ĐÔNG Y: Thuốc được dùng trong y học cổ truyền của Hàn Quốc.

(補藥) : 몸의 기운을 높여 주고 건강하도록 도와주는 약. Danh từ
🌏 THUỐC BỔ: Thuốc giúp cho cơ thể tăng khí thế, trở nên khoẻ mạnh.

(協約) : 공동의 목적을 이루기 위해 여러 사람이 의논하여 약속을 맺음. 또는 그 약속. Danh từ
🌏 SỰ HIỆP ƯỚC, VIỆC HIỆP ƯỚC: Việc một số người bàn luận và hứa hẹn để đạt mục tiêu chung. Hoặc sự hứa hẹn đó.

(貧弱) : 어떤 일의 내용이나 상태가 충분하지 못하고 보잘것없음. Danh từ
🌏 SỰ NGHÈO NÀN, SỰ THIẾU THỐN, SỰ HẠN HẸP, SỰ YẾU KÉM: Việc nội dung hay trạng thái của việc nào đó không được đầy đủ và chẳng có giá trị gì.

(製藥) : 약을 만듦. Danh từ
🌏 SỰ BÀO CHẾ (THUỐC): Việc làm thuốc.

(新藥) : 새로 발명한 약. Danh từ
🌏 TÂN DƯỢC, THUỐC MỚI: Thuốc mới phát minh.

(活躍) : 활발히 활동함. Danh từ
🌏 SỰ HOẠT ĐỘNG TÍCH CỰC, SỰ HOẠT ĐỘNG SÔI ĐỘNG: Việc hoạt động một cách sôi nổi.

(期約) : 때를 정하여 약속함. 또는 그런 약속. Danh từ
🌏 VIỆC HẸN TRƯỚC, CÁI HẸN TRƯỚC: Việc định ra thời điểm và hẹn. Hoặc việc hẹn như vậy.

(跳躍) : 몸을 공중으로 날려 힘차게 뛰어오름. Danh từ
🌏 SỰ NHẢY LÊN: Đưa thân mình lên không trung và nhảy lên một cách mạnh mẽ.

(解約) : 약속이나 계약 등이 깨짐. 또는 약속이나 계약 등을 깨뜨림. Danh từ
🌏 SỰ HỦY BỎ, SỰ HỦY ƯỚC: Việc lời hứa hay hợp đồng bị phá vỡ. Hoặc sự phá vỡ lời hứa hay hợp đồng...

근검절 (勤儉節約) : 부지런하고 돈이나 물건을 아껴 씀. Danh từ
🌏 CẦN CÙ TIẾT KIỆM: Việc siêng năng và tiêu dùng tiết kiệm tiền bạc hay đồ đạc.

내복 (內服藥) : 가루약이나 알약, 물약과 같이 먹는 약. Danh từ
🌏 THUỐC UỐNG: Thuốc uống dạng nước, dạng bột, dạng viên.

(農藥) : 농작물에 해로운 벌레, 잡초 등을 없애는 약품. Danh từ
🌏 THUỐC TRỪ SÂU DIỆT CỎ: Thuốc trừ cỏ dại, côn trùng có hại đối với cây trồng.

(湯藥) : 달여서 마시는 한약. Danh từ
🌏 THUỐC SẮC: Thuốc đông y được sắc lên để uống.

염색 (染色藥) : 염색을 할 때 물이 잘 들도록 물감과 함께 쓰는 약품. Danh từ
🌏 THUỐC NHUỘM: Thuốc màu giúp dễ đổi màu khi nhuộm.

선거 공 (選擧公約) : 선거 운동을 할 때에, 후보자가 시민들에게 제시하는 공적인 약속. None
🌏 CÔNG ƯỚC TUYỂN CỬ (LỜI HỨA LÚC TUYỂN CỬ): Lời hứa chính thức mà ứng cử viên đưa ra với nhân dân khi vận động bầu cử.

(妙藥) : 어떤 병을 치료하는 데 효과가 매우 좋은 약. Danh từ
🌏 THUỐC ĐẶC HIỆU, PHƯƠNG THUỐC ĐẶC TRỊ: Thuốc có hiệu quả rất tốt trong việc điều trị bệnh nào đó.

외용 (外用藥) : 연고나 소독약 등과 같이 피부에 직접 바르는 약. Danh từ
🌏 THUỐC BÔI NGOÀI RA: Thuốc bôi trực tiếp vào da cùng với thuốc sát trùng hay thuốc mỡ.

백년가 (百年佳約) : 부부가 되어 평생을 함께 지낼 것을 맹세하는 약속. Danh từ
🌏 LỜI HẸN THỀ TRĂM NĂM, LỜI HẸN ƯỚC VỢ CHỒNG: Lời hứa thề nguyền sẽ thành chồng vợ cùng nhau chung sống trọn đời.

(알 藥) : 가루약을 뭉쳐서 눌러 작고 둥글게 만든 약. Danh từ
🌏 THUỐC VIÊN: Thuốc được nặn, ép từ thuốc bột và làm tròn.

(僞藥) : 환자가 심리적인 효과를 얻을 수 있도록 주는 가짜 약. Danh từ
🌏 THUỐC GIẢ: Thuốc giả để bệnh nhân có thể thấy hiệu quả về mặt tâm lý.

(死藥) : 먹으면 죽는 약. Danh từ
🌏 THUỐC ĐỘC: Thuốc mà nếu uống vào thì (sẽ) chết.

(生藥) : 풀 종류로 만든 식물성의 약재. Danh từ
🌏 THẢO DƯỢC: Nguyên liệu thuốc có tính thực vật làm từ các loại cỏ.

(婚約) : 혼인하여 부부가 되기로 약속함. 또는 그 약속. Danh từ
🌏 SỰ ĐÍNH ƯỚC, HÔN ƯỚC: Việc hứa sẽ kết hôn và trở thành vợ chồng. Hoặc lời hứa như vậy.

(火藥) : 열, 전기, 충격 등의 자극을 가하면 순간적으로 폭발하는 고체 또는 액체 상태의 물질. Danh từ
🌏 THUỐC NỔ: Vật chất ở dạng thể lỏng hoặc thể rắn nếu thêm kích thích như nhiệt, điện, va đập...thì sẽ phát nổ trong chốc lát.

(確約) : 확실하게 약속함. 또는 그런 약속. Danh từ
🌏 SỰ HỨA CHẮC, LỜI HỨA CHẮC CHẮN: Việc hứa hẹn một cách chắc chắn. Hoặc lời hứa như vậy.

(誓約) : 맹세하고 약속함. Danh từ
🌏 LỜI CAM KẾT, LỜI HỨA: Việc thề thốt và hứa hẹn.

(눈 藥) : 눈병을 낫게 하기 위해 쓰는 약. Danh từ
🌏 THUỐC NHỎ MẮT: Thuốc dùng để chữa lành bệnh của mắt.

(좀 藥) : 나프탈렌과 같이 옷이나 이불 등에 좀이 생기는 것을 막기 위해 쓰는 약. Danh từ
🌏 LONG NÃO, BĂNG PHIẾN: Thuốc giống như Naptalin, ngăn ngừa nấm mốc sinh ra ở chăn, quần áo v.v...

(쥐 藥) : 쥐를 죽이는 데 쓰는 독약. Danh từ
🌏 THUỐC DIỆT CHUỘT, BẢ CHUỘT: Độc dược dùng vào việc giết chuột.

(爆藥) : 강한 힘이나 열을 받으면 불이 일어나며 갑작스럽게 터지는 물질. Danh từ
🌏 THUỐC NỔ: Vật chất khi gặp nhiệt hoặc lực mạnh thì tóe lửa và đột ngột nổ tung.

(坐藥) : 몸 안에 끼워 넣어 체온이나 분비물로 녹인 후에 약효가 나타나게 만든 약. Danh từ
🌏 THUỐC NHÉT HẬU MÔN: Thuốc được làm ra để đưa vào trong cơ thể, sau khi tan nhờ thân nhiệt hoặc chất bài tiết sẽ phát sinh hiệu quả thuốc.

(膏藥) : 헐거나 곪은 상처 부위에 붙이는 끈적끈적한 한약. Danh từ
🌏 CAO DÁN, THUỐC DÁN: Thuốc Bắc dẻo dính dùng để dán lên vùng bị ung nhọt hoặc mưng mủ.

(虛弱) : 힘이나 기운이 없고 약함. Danh từ
🌏 SỰ YẾU ĐUỐI: Sự yếu ớt không có sức lực hay khí thế.

: 놀림을 받거나 하여 화가 나는 감정. Danh từ
🌏 SỰ PHẪN NỘ, SỰ BỰC TỨC, SỰ NỔI GIẬN: Cảm giác giận dỗi vì bị chọc ghẹo.

(集約) : 하나에 집중하여 모음. 또는 한데 모아서 요약함. Danh từ
🌏 SỰ HỢP NHẤT, SỰ CHUYÊN SÂU: Sự tập trung vào một thứ. Hoặc sự tập hợp lại vào một chỗ và tóm tắt lại.

(毒藥) : 아주 적은 양으로도 사람이나 동물의 생명을 해칠 수 있는, 독성을 가진 약. Danh từ
🌏 THUỐC ĐỘC, ĐỘC DƯỢC: Thuốc có độc tính, có thể gây hại đến mạng sống của con người hay động vật dù chỉ với một lượng rất nhỏ.

(投藥) : 약을 지어 주거나 주사로 놓음. Danh từ
🌏 SỰ KÊ ĐƠN THUỐC, SỰ DÙNG THUỐC: Việc cho thuốc hoặc tiêm.

(百藥) : 모든 약. 또는 여러 가지 약. Danh từ
🌏 HÀNG TRĂM LOẠI THUỐC, TRĂM THỨ THUỐC: Tất cả các loại thuốc. Hoặc nhiều loại thuốc.

설사 (泄瀉藥) : 설사를 멈추게 하는 약. Danh từ
🌏 THUỐC TIÊU CHẢY: Thuốc làm ngừng tiêu chảy.

(強弱) : 강함과 약함. Danh từ
🌏 ĐỘ MẠNH YẾU: Mức độ mạnh và yếu.

가루 (가루 藥) : 가루로 된 약. Danh từ
🌏 THUỐC BỘT: Thuốc ở dạng bột.

(請約) : 일정한 내용의 계약을 이루는 것을 목적으로 하는 일방적이고 확정적인 의사 표시. Danh từ
🌏 SỰ CHẤP THUẬN, SỰ XÁC ĐỊNH THAM GIA HỢP ĐỒNG: Sự thể hiện ý định mang tính xác nhận và đơn phương nhằm mục đích sẽ thực hiện hợp đồng với nội dung nhất định.

가계 (假契約) : 임시로 하는 계약. Danh từ
🌏 HỢP ĐỒNG TẠM: Bản hợp đồng làm tạm.

(洋藥) : 서양의 의술로 만든 약. Danh từ
🌏 THUỐC TÂY, THUỐC TÂY Y, TÂN DƯỢC: Thuốc được làm theo y thuật của Phương Tây.

주사 (注射藥) : 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 넣는, 액체로 된 약물. Danh từ
🌏 THUỐC TIÊM: Thuốc nước ở thể lỏng, đưa vào cơ thể của người hay động vật thông qua ống tiêm.

만병통치 (萬病通治藥) : 모든 병을 다 고치는 약. Danh từ
🌏 THUỐC TRỊ BÁCH BỆNH: Thuốc chữa tất cả các bệnh.

(違約) : 계약이나 약속을 어김. Danh từ
🌏 SỰ VI PHẠM HỢP ĐỒNG, SỰ THẤT HỨA: Sự không giữ đúng lời hứa hoặc hợp đồng.

(衰弱) : 힘이 없고 약함. Danh từ
🌏 SỰ SUY YẾU, SỰ SUY NHƯỢC: Sự không còn sức và yếu đi.

구두 (구두 藥) : 구두를 닦는 데 쓰는 약. Danh từ
🌏 NƯỚC ĐÁNH BÓNG GIÀY, XI GIÀY: Thuốc dùng trong việc đánh giày.

(新約) : 기독교에서, 하나님이 예수를 통하여 신자들에게 새롭게 한 약속. Danh từ
🌏 TÂN ƯỚC: Lời hứa mà Chúa trời mới thực hiện với các tín đồ, thông qua chúa Giê-su, trong Cơ Đốc giáo.

(規約) : 한 조직체의 구성이나 운영에 관한 규칙. Danh từ
🌏 QUY ƯỚC: Quy tắc liên quan tới việc vận hành hay cấu thành của một tổ chức.

맹활 (猛活躍) : 매우 뛰어날 정도로 활발하게 활동함. Danh từ
🌏 SỰ HOẠT ĐỘNG MẠNH MẼ, SỰ HOẠT ĐỘNG TÍCH CỰC, SỰ HĂNG HÁI,: Sự hoạt động khá mạnh mẽ đến mức rất vượt trội.

상비 (常備藥) : 항상 준비해 두는 약. Danh từ
🌏 THUỐC DỰ PHÒNG: Thuốc luôn luôn được chuẩn bị sẵn.

(密約) : 남몰래 약속함. 또는 그렇게 한 약속. Danh từ
🌏 SỰ GIAO ƯỚC BÍ MẬT, LỜI HỨA MẬT: Sự hứa hẹn lén lút. Hoặc lời hứa như thế.

모기 (모기 藥) : 모기를 쫓거나 잡는 데에 쓰는 약. Danh từ
🌏 THUỐC DIỆT MUỖI, THUỐC TRỪ MUỖI, THUỐC CHỐNG MUỖI: Thuốc dùng vào việc bắt hay đuổi muỗi.

(文弱) : 학문만을 중요시하여 정신적으로나 신체적으로 나약한 상태. Danh từ
🌏 VĂN NHƯỢC: Trạng thái yếu đuối về mặt tinh thần hay thể chất do chỉ coi trọng học vấn.

(彈藥) : 탄알과 화약. Danh từ
🌏 ĐẠN DƯỢC: Viên đạn và thuốc súng.

(神藥) : 신기할 정도로 효능이 있는 약. Danh từ
🌏 THẦN DƯỢC, THUỐC TIÊN: Thuốc có công hiệu đến mức kỳ lạ.

(薄弱) : 의지나 체력 등이 굳세지 못하고 허약함. Danh từ
🌏 SỰ BẠC NHƯỢC: Việc ý chí hay thể lực... không được vững vàng mà yếu ớt.

(儉約) : 돈이나 물건 등을 아껴 씀. Danh từ
🌏 SỰ TIẾT KIỆM: Việc dùng tiết kiệm tiền hay đồ đạc.

(空約) : 지키지 못할 헛된 약속. 또는 그런 약속을 함. Danh từ
🌏 LỜI HỨA SUÔNG, SỰ HỨA SUÔNG: Lời hứa suông không thể thực hiện được. Hay là việc làm như thế.

(名藥) : 효과가 좋기로 이름난 약. Danh từ
🌏 THUỐC TRỨ DANH, THUỐC ĐẶC HIỆU LỪNG DANH: Thuốc nổi danh là hiệu quả tốt.

피임 (避妊藥) : 임신을 피하기 위해 사용하는 약. Danh từ
🌏 THUỐC TRÁNH THAI: Thuốc sử dụng để tránh mang thai.

태연자 (泰然自若) : 마음에 어떠한 자극을 받아도 흔들림이 없이 아무렇지 않음. Danh từ
🌏 SỰ THẢN NHIÊN NHƯ KHÔNG: Việc tỏ ra không nao núng, như không có chuyện gì dù tâm trạng bị kích thích.

(特約) : 특별한 조건을 붙인 약속. Danh từ
🌏 LỜI HỨA ĐẶC BIỆT: Sự hứa hẹn có gắn điều kiện đặc biệt.

특효 (特效藥) : 어떤 병이나 증세에 특별히 효과가 좋은 약. Danh từ
🌏 THUỐC ĐẶC TRỊ: Thuốc có hiệu quả tốt một cách đặc biệt với bệnh hay triệu chứng nào đó.

(言約) : 말로 약속함. 또는 그런 약속. Danh từ
🌏 SỰ GIAO ƯỚC, LỜI GIAO ƯỚC: Sự hứa hẹn bằng lời nói. Hoặc lời hứa như vậy.

세월이 : 아무리 가슴 아프고 힘든 일을 겪어도 시간이 흐르고 나면 자연히 잊게 된다.
🌏 PHƯƠNG THUỐC THỜI GIAN: Dù trải qua chuyện gì đau lòng đi chăng nữa thì thời gian sẽ làm vơi đi mọi thứ.

재계 (再契約) : 계약을 다시 맺음. 또는 그 계약. Danh từ
🌏 SỰ TÁI KÝ HỢP ĐỒNG, HỢP ĐỒNG TÁI KÝ: Việc ký lại hợp đồng. Hoặc hợp đồng đó.

(試藥) : 화학에서, 어떤 물질의 성분을 알아내거나 양을 재는 데 쓰는 약. Danh từ
🌏 THUỐC THỬ: Thuốc dùng vào việc đo lượng hoặc nhận biết thành phần của vật chất nào đó trong hóa học.

정신 박 (精神薄弱) : (낮잡아 이르는 말로) 보통 사람보다 지능 발달이 떨어져 일을 처리하거나 환경에 적응하는 데 어려운 상태. None
🌏 THIỂU NĂNG TRÍ TUỆ: (cách nói xem thường) Trạng thái mà sự phát triển trí não kém hơn người bình thường, khó khăn trong việc thích ứng với môi trường hoặc xử lý công việc.

신경 쇠 (神經衰弱) : 몸과 마음이 몹시 지쳐서 신경이 지나치게 예민해지고 쉽게 피로를 느끼게 되는 병. None
🌏 SUY NHƯỢC THẦN KINH, SUY NHƯỢC TINH THẦN: Chứng bệnh mà thể xác và tinh thần suy kiệt nên thần kinh trở nên nhạy cảm quá mức và dễ thấy mệt mỏi.

(條約) : 세부적인 항목을 세워 맺은 약속. Danh từ
🌏 SỰ THỎA THUẬN: Sự hứa hẹn xây dựng và thống nhất các hạng mục chi tiết.

구급 (救急藥) : 응급 치료에 필요한 약품. Danh từ
🌏 THUỐC CẤP CỨU: Dược phẩm cần cho việc điều trị khẩn cấp.

(舊約) : 기독교에서, 예수가 나기 전에 하나님이 이스라엘 민족에게 준 구원의 약속. Danh từ
🌏 CỰU ƯỚC: Lời hứa cứu viện mà Chúa trời dành cho dân tộc Do Thái trước khi chúa Giê-su ra đời trong Cơ đốc giáo.

(劇藥) : 아주 적은 양으로 사람이나 동물에게 위험을 줄 수 있는 물질. Danh từ
🌏 THUỐC ĐỘC, ĐỘC DƯỢC: Chất có thể gây nguy hiểm đến con người hay động vật chỉ với một lượng rất nhỏ..


:
Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151)