🌟 가계약 (假契約)

Danh từ  

1. 임시로 하는 계약.

1. HỢP ĐỒNG TẠM: Bản hợp đồng làm tạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공사 가계약.
    Construction contract.
  • Google translate 수출 가계약.
    Export household medicine.
  • Google translate 가계약 내용.
    The contents of the provisional contract.
  • Google translate 가계약 합의.
    Agreements on household contracts.
  • Google translate 가계약이 이뤄지다.
    Household arrangements are made.
  • Google translate 가계약을 맺다.
    Arrange a provisional contract.
  • Google translate 가계약을 체결하다.
    Close a provisional contract.
  • Google translate 가계약을 하다.
    Make a provisional contract.
  • Google translate 어제 둘러본 집이 마음에 들어 우선 가계약부터 하기로 했다.
    I liked the house i looked around yesterday, so i decided to make a household contract first.
  • Google translate 우리는 공사 금액의 십 퍼센트를 먼저 받는 조건으로 가계약을 맺었다.
    We made a provisional contract on the condition that we receive ten percent of the construction amount first.
  • Google translate 우리가 제시한 사업 조건이 마음에 드십니까?
    Do you like the business conditions we offered?
    Google translate 네. 아주 마음에 듭니다. 가계약 없이 바로 정식으로 계약하겠습니다.
    Yeah. i like it very much. i'll make a formal contract right away without a provisional contract.

가계약: provisional contract,かりけいやく【仮契約】。かりやくそく【仮約束】,contrat provisoire,contrato provisional,عقد مؤقت,түр гэрээ,hợp đồng tạm,สัญญาชั่วคราว,kontrak sementara,предварительный договор,临时合同,临时契约,草约,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가계약 (가ː계약) 가계약 (가ː게약) 가계약이 (가ː계야기가ː게야기가ː게야기) 가계약도 (가ː계약또가ː게약또가ː게약또) 가계약만 (가ː계양만가ː게양만가ː게양만)
📚 Từ phái sinh: 가계약되다: 정식 계약 이전에 임시로 계약이 되다. 가계약하다: 정식 계약을 맺기 전에 임시로 계약을 맺다.

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Luật (42) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191)