🌟 곰곰이

  Phó từ  

1. 여러 방면으로 깊이 생각하는 모양.

1. KỸ, SÂU: Hình ảnh suy nghĩ sâu sắc trên nhiều phương diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곰곰이 꼽아 보다.
    Think carefully.
  • Google translate 곰곰이 돌이켜 보다.
    Think back.
  • Google translate 곰곰이 들여다보다.
    Peep into.
  • Google translate 곰곰이 따져 보다.
    Think it over.
  • Google translate 곰곰이 생각하다.
    To ponder.
  • Google translate 그는 곰곰이 생각하더니 그 문제에 답을 했다.
    He pondered and answered the question.
  • Google translate 중요한 일을 결정하기 전에는 곰곰이 따져 봐야 한다.
    You have to weigh it carefully before deciding on an important matter.
  • Google translate 너 반성은 좀 했니?
    Did you reflect on yourself?
    Google translate 네, 곰곰이 생각해 보니까 제가 잘못한 일이 너무 많은 것 같아요.
    Yeah, on second thought, i think i've done too much wrong.
Từ đồng nghĩa 곰곰: 여러 방면으로 깊이 생각하는 모양.

곰곰이: pensively; musingly,じっくりと,,profundamente, detenidamente, cuidadosamente,بشكل جدّي، بتأمل,нэгд нэгэнгүй,kỹ, sâu,อย่างละเอียดลออ, อย่างไตร่ตรอง, อย่างพินิจพิจารณา,dengan teliti,Глубоко; тщательно; основательно,仔细地,深入地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곰곰이 (곰ː고미)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 곰곰이 @ Giải nghĩa

🗣️ 곰곰이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52)