🌟 관조하다 (觀照 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관조하다 (
관조하다
)
📚 Từ phái sinh: • 관조(觀照): 고요한 마음으로 사물이나 현상을 관찰하거나 깊이 생각함.
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 관조하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57)