🌟 관조하다 (觀照 하다)

Động từ  

1. 고요한 마음으로 사물이나 현상을 관찰하거나 깊이 생각하다.

1. TRẦM NGÂM, TRẦM TƯ, SUY TƯ, NGẪM NGHĨ: Quan sát hoặc suy ngẫm về hiện tượng hay sự vật bằng tâm trạng tĩnh lặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관조할 시간.
    Time to watch.
  • Google translate 관조할 여유.
    The margin for observation.
  • Google translate 삶을 관조하다.
    Observe life.
  • Google translate 세상을 관조하다.
    Watch the world.
  • Google translate 인생을 관조하다.
    Watch out for life.
  • Google translate 어떤 문제든지 곰곰이 관조하며 들여다보면 해결책이 보이기 마련이다.
    If you look carefully into any problem, you will see a solution.
  • Google translate 이 영화에서 주인공은 자신에게 닥친 비극을 관조하는 듯 담담하게 독백했다.
    In this film, the main character was calmly monologue as if he were watching the tragedy that came upon him.
  • Google translate 화가 났을 때 명상을 하면 어떤 점이 좋습니까?
    What's good about meditation when you're angry?
    Google translate 명상을 통해 차분히 스스로를 관조해 보면 자신의 잘못이 보이는 법이지요.
    Meditation makes you feel guilty.

관조하다: contemplate; meditate on,かんしょうする【観照する】,contempler, méditer sur,contemplar,يتأمل,эрэгцүүлэн бодох, цэгнэх,trầm ngâm, trầm tư, suy tư, ngẫm nghĩ,พินิจพิเคราะห์, พิจารณาใคร่ครวญ, ใคร่ครวญ, ไตร่ตรอง,berkontemplasi, bermeditasi,Созерцать,观照,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관조하다 (관조하다)
📚 Từ phái sinh: 관조(觀照): 고요한 마음으로 사물이나 현상을 관찰하거나 깊이 생각함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57)