🌟 관조 (觀照)

Danh từ  

1. 고요한 마음으로 사물이나 현상을 관찰하거나 깊이 생각함.

1. SỰ TRẦM NGÂM, SỰ TRẦM TƯ, SỰ SUY TƯ, SỰ NGẪM NGHĨ: Việc quan sát hoặc suy ngẫm về hiện tượng hay sự vật bằng tâm trạng tĩnh lặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 관조.
    Deep observation.
  • Google translate 삶에 대한 관조.
    Observation of life.
  • Google translate 관조의 대상.
    Subject of supervision.
  • Google translate 관조를 하다.
    Conduct a concubine.
  • Google translate 이 책에는 선인들의 자연과 삶에 대한 관조가 담겨 있다.
    This book contains the view of the nature and life of the good men.
  • Google translate 나는 명상을 통해 지난 삶에 대한 관조와 성찰의 시간을 가졌다.
    I had a time of observation and reflection on the past life through meditation.
  • Google translate 우리 뭐라도 해서 빨리 이 문제를 해결합시다.
    Let's do something to solve this problem quickly.
    Google translate 일단은 차분히 문제를 관조를 해 보면 해결책이 보일 거예요.
    First of all, calm down and you'll see a solution.

관조: contemplation; meditation,かんしょう【観照】,méditation, contemplation,contemplación,تأمّل,эрэгцүүлэл, бясалгал, бодол,sự trầm ngâm, sự trầm tư, sự suy tư, sự ngẫm nghĩ,การใช้สมาธิตริตรอง,kontemplasi,созерцание,观照,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관조 (관조)
📚 Từ phái sinh: 관조적(觀照的): 고요한 마음으로 사물이나 현상을 관찰하거나 깊이 생각하는., 행동하지 … 관조적(觀照的): 고요한 마음으로 사물이나 현상을 관찰하거나 깊이 생각하는 것., 행동하… 관조하다(觀照하다): 고요한 마음으로 사물이나 현상을 관찰하거나 깊이 생각하다.

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365)