🌟 가지

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 사물의 종류를 헤아리는 말.

1. THỨ, KIỂU: Từ đếm loại sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다섯 가지 꽃.
    Five flowers.
  • Google translate 가지 방법.
    Two ways.
  • Google translate 가지 색깔.
    Some colors.
  • Google translate 가지 이야기.
    Three stories.
  • Google translate 여러 가지 동물.
    Various animals.
  • Google translate 가지 문제.
    One problem.
  • Google translate 물은 얼음, 물, 수증기의 세 가지 상태로 변화한다.
    Water changes into three states: ice, water and water vapor.
  • Google translate 꽃밭에는 빨강, 노랑, 분홍 등 여러 가지 색의 꽃들이 가득 피어 있다.
    The flower bed is full of flowers of various colors, including red, yellow and pink.
  • Google translate 무지개가 몇 가지 색인지에 대한 답은 나라에 따라 다르대.
    The answer to how many colors a rainbow has depends on the country.
    Google translate 무지개 색은 빨강, 주황, 노랑, 초록, 파랑, 남색, 보라, 이렇게 일곱 가지 아니야?
    Rainbow colors are red, orange, yellow, green, blue, navy, purple. isn't that the seven colors?

가지: kind; sort,しゅるい【種類】。しゅ【種】,,tipo, clase, especie,نوع,төрөл, зүйл,thứ, kiểu,อย่าง, ชนิด, หมู่, ประเภท, จำพวก,macam,род; вид; разновидность,种,项,类别,个,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가지 (가지)
📚 thể loại: Danh từ đơn vị  


🗣️ 가지 @ Giải nghĩa

🗣️ 가지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Xin lỗi (7)