🌟 꼬이다

Động từ  

1. 듣기 좋은 말이나 행동으로 다른 사람을 속이거나 부추겨서 자기가 바라는 대로 하게 하다.

1. RỦ RÊ, DỤ DỖ, LÔI KÉO: Lừa gạt hay kích động bằng hành động hay lời nói dễ nghe để người khác làm theo như mình mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬여서 놀다.
    To play in a twist.
  • Google translate 꼬여서 데려가다.
    Tackle and take.
  • Google translate 꼬여서 속이다.
    To deceive by twisting.
  • Google translate 아이를 꼬이다.
    Tackle the child.
  • Google translate 친구를 꼬이다.
    Tackle a friend.
  • Google translate 지수는 자기와 같이 운동을 하자고 나를 꼬였다.
    Jisoo twisted me to exercise with her.
  • Google translate 울음을 그치면 사탕을 주겠다고 아이를 꼬이자 아이는 울음을 뚝 그쳤다.
    When the child was entangled to give him candy if he stopped crying, the child stopped crying.
  • Google translate 승규는 아마 여행을 가지 않을 거야.
    Seung-gyu probably won't go on a trip.
    Google translate 우리가 여행 경비를 다 내 준다고 꼬이면 넘어가지 않을까?
    Wouldn't it fall for us if we were to pay all the travel expenses?
Từ đồng nghĩa 꾀다: 그럴듯한 말이나 행동으로 남을 부추겨 자기가 원하는 방향으로 끌다.

꼬이다: coax; tempt,そそのかす【唆す】。けしかける【嗾ける】,persuader, inciter, pousser à faire quelque chose, enjôler, séduire, amadouer,instigar, incitar, aguijonear, azuzar, espolear,يُغرِي,уруу татах,rủ rê, dụ dỗ, lôi kéo,ล่อ, ชักชวน, ชักจูง, จูงใจ, หลอกล่อ,menghasut, membujuk,завлекать; подталкивать; уговаривать,劝诱,引诱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬이다 (꼬이다) 꼬이어 (꼬이어꼬이여) 꼬이니 ()


🗣️ 꼬이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 꼬이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86)