🌟 창자

Danh từ  

1. 사람이나 동물의 큰창자와 작은창자.

1. RUỘT: Phần của ống tiêu hóa từ cuối dạ dày đến hậu môn, gồm ruột non và ruột già.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 창자가 꼬이다.
    The intestines are twisted.
  • Google translate 창자가 꿈틀거리다.
    The intestines wriggle.
  • Google translate 창자가 당기다.
    The intestines are pulled.
  • Google translate 창자가 뒤집히다.
    The intestines turn upside down.
  • Google translate 창자를 움켜쥐다.
    Grasp the intestines.
  • Google translate 소화가 완료되고 영양분을 흡수하는 것은 창자에서 담당한다.
    The intestines are responsible for digesting and absorbing nutrients.
  • Google translate 나는 점점 식은땀이 흐르더니 마침내는 창자가 당기고 현기증까지 일었다.
    I was getting cold sweated and finally i had a bowel strain and dizziness.
  • Google translate 선생님, 제 증세는 어떴습니까?
    Sir, how was my symptoms?
    Google translate 환자분의 증세는 창자가 막혀 대변이나 가스가 나오지 못하고 있습니다.
    Your symptoms are blocked by bowel obstruction and no feces or gases are coming out.
Từ đồng nghĩa 장(腸): 우리 몸에서 음식물의 소화와 흡수를 담당하는 작은창자와 큰창자.

창자: intestines,はらわた【腸】,intestin, entrailles, boyau, tripe,intestino, tripa,أمعاء,гэдэс дотор,ruột,ลำไส้,usus,кишка,肠子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창자 (창자)


🗣️ 창자 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20)