🌟 체중 (體重)

☆☆   Danh từ  

1. 몸의 무게.

1. THỂ TRỌNG: Trọng lượng của cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 표준 체중.
    Standard weight.
  • Google translate 체중 증가.
    Weight gain.
  • Google translate 체중이 감소하다.
    Lose weight.
  • Google translate 체중이 빠지다.
    Lose weight.
  • Google translate 체중이 실리다.
    Gain weight.
  • Google translate 체중이 줄다.
    Lose weight.
  • Google translate 체중을 조절하다.
    Control one's weight.
  • Google translate 나는 갑자기 키가 부쩍 자라면서 체중도 함께 증가했다.
    I suddenly grew taller and gained weight as well.
  • Google translate 언니는 체중을 재더니 오 킬로그램이나 늘었다며 울상을 지었다.
    My sister said she gained five kilograms after weighing herself.
  • Google translate 오래 서 있어서 그런지 발목이 시큰거리면서 아파.
    Maybe it's because i've been standing for a long time, but my ankle is sore.
    Google translate 체중이 발목에만 실리니까 그렇지. 좀 앉아 있어.
    Weight only on the ankles. just sit down.
Từ đồng nghĩa 몸무게: 몸의 무게.

체중: weight,たいじゅう【体重】,,peso corporal,وزن جسم,биеийн жин,thể trọng,น้ำหนักตัว,,,体重,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체중 (체중)
📚 thể loại: Sức khỏe  

🗣️ 체중 (體重) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57)