🌟 식사량 (食事量)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 식사량 (
식싸량
)
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng Giải thích món ăn
🗣️ 식사량 (食事量) @ Ví dụ cụ thể
- 식사량. [량 (量)]
- 운동을 싫어하고 먹을 것을 좋아하던 그녀가 규칙적 운동과 식사량 조절을 통해 다이어트에 성공했다. [규칙적 (規則的)]
🌷 ㅅㅅㄹ: Initial sound 식사량
-
ㅅㅅㄹ (
스스로
)
: 누구의 도움을 받지 않고 자신의 힘으로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TỰ MÌNH: Không nhận sự giúp đỡ của ai đó mà bằng sức mình. -
ㅅㅅㄹ (
스스로
)
: 자기 자신.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ MÌNH: Tự bản thân mình. -
ㅅㅅㄹ (
수시로
)
: 아무 때나 자주.
☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG HAY: Thường xuyên bất cứ lúc nào. -
ㅅㅅㄹ (
식사량
)
: 음식을 먹는 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG THỨC ĂN: Lượng thức ăn ăn vào. -
ㅅㅅㄹ (
수수료
)
: 어떤 일을 맡아 대신 해 준 대가로 주는 요금.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ: Tiền trả cho chi phí làm thay việc nào đó. -
ㅅㅅㄹ (
상상력
)
: 실제로 경험하지 않거나 보지 않은 것을 생각해 내는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 SỨC TƯỞNG TƯỢNG, TRÍ TƯỞNG TƯỢNG: Khả năng suy nghĩ về cái gì đó chưa nhìn thấy hay chưa từng trải qua trong thực tế. -
ㅅㅅㄹ (
숨소리
)
: 숨을 쉬는 소리.
☆☆
Danh từ
🌏 HƠI THỞ: Tiếng thở. -
ㅅㅅㄹ (
쉽사리
)
: 아무 탈이나 어려운 점 없이 아주 쉽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Một cách rất dễ không có bất cứ trở ngại hay điểm khó khăn nào. -
ㅅㅅㄹ (
생산량
)
: 어떠한 것이 일정한 기간 동안 생산되는 수량.
☆
Danh từ
🌏 SẢN LƯỢNG: Số lượng cái gì đó được sản xuất ra trong thời gian nhất định.
• Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78)