🌟 생산량 (生産量)

  Danh từ  

1. 어떠한 것이 일정한 기간 동안 생산되는 수량.

1. SẢN LƯỢNG: Số lượng cái gì đó được sản xuất ra trong thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생산량.
    Rice production.
  • Google translate 낮은 생산량.
    Low output.
  • Google translate 높은 생산량.
    High output.
  • Google translate 생산량이 감소하다.
    The output decreases.
  • Google translate 생산량을 조절하다.
    Adjust the output.
  • Google translate 올해는 작년보다 쌀 생산량이 크게 늘었다.
    Rice production has increased significantly this year compared to last year.
  • Google translate 기계가 사람을 대신하면서 생산량도 증가하였다.
    Production increased as machines replaced people.
  • Google translate 올해 사과의 생산량은 어떤가요?
    How is the apple production this year?
    Google translate 날씨가 좋지 않아 작년보다 감소했어요.
    The weather is bad, so it's down from last year.
Từ đồng nghĩa 생산액(生産額): 일정한 기간 동안에 만든 물건의 수량. 또는 그 물건을 값으로 계산한 …
Từ tham khảo 소비량(消費量): 돈, 물건, 시간, 노력, 힘 등을 소비하는 분량.

생산량: output; production,せいさんりょう【生産量】,quantité de production, quantité produite,producción, rendimiento,كمية الإنتاج، المحصول,үйлдвэрлэлийн хэмжээ,sản lượng,ปริมาณการผลิต,jumlah produksi, volume produksi,объём производства; объём продукции; объём выпуска,产量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생산량 (생산냥)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 생산량 (生産量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91)